Bản dịch của từ Deverbal trong tiếng Việt

Deverbal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deverbal (Adjective)

01

(của danh từ hoặc tính từ) có nguồn gốc từ một động từ.

Of a noun or adjective derived from a verb.

Ví dụ

The social worker provided deverbal support to families in need.

Nhân viên xã hội đã cung cấp hỗ trợ từ động từ cho các gia đình cần.

Many people do not understand deverbal terms in social discussions.

Nhiều người không hiểu các thuật ngữ từ động từ trong các cuộc thảo luận xã hội.

Are you familiar with deverbal adjectives used in social contexts?

Bạn có quen thuộc với các tính từ từ động từ trong các ngữ cảnh xã hội không?

Deverbal (Noun)

01

Một danh từ hoặc tính từ có tính từ.

A deverbal noun or adjective.

Ví dụ

The social worker used a deverbal approach to improve community engagement.

Nhân viên xã hội đã sử dụng cách tiếp cận danh từ để cải thiện sự tham gia cộng đồng.

Many students find deverbal terms confusing in social studies classes.

Nhiều sinh viên thấy các thuật ngữ danh từ khó hiểu trong các lớp học xã hội.

What is a common deverbal used in social science research?

Danh từ nào thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deverbal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deverbal

Không có idiom phù hợp