Bản dịch của từ Devoir trong tiếng Việt
Devoir

Devoir (Noun)
It is my devoir to help the community every weekend.
Đó là nghĩa vụ của tôi để giúp đỡ cộng đồng mỗi cuối tuần.
His devoir to assist the elderly is often overlooked.
Nghĩa vụ của anh ấy để hỗ trợ người cao tuổi thường bị bỏ qua.
Is it your devoir to volunteer at the local shelter?
Có phải nghĩa vụ của bạn là tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương không?
Từ "devoir" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "trách nhiệm". Trong ngữ cảnh học thuật, "devoir" thường được sử dụng để chỉ bài tập hoặc nhiệm vụ mà học sinh cần hoàn thành. Trong tiếng Anh, thuật ngữ tương đương là "homework" hoặc "assignment". Mặc dù được dịch sang tiếng Anh, "devoir" không có phiên bản tương ứng cụ thể trong tiếng Anh, nên không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng trong văn hóa học tập, "devoir" mang một sắc thái trang trọng hơn.
Từ "devoir" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "devoir", mang nghĩa là "phải" hoặc "nợ". Căn nguyên của từ này xuất phát từ tiếng Latinh "debere", kết hợp giữa tiền tố "de-" (mang nghĩa là "xuống dưới" hoặc "ra ngoài") và "habere" (có nghĩa là "có"). Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ các nghĩa vụ hoặc trách nhiệm về đạo đức và pháp lý, phản ánh sự kết nối sâu sắc giữa khái niệm nợ nần và bổn phận trong xã hội.
Từ "devoir" không xuất hiện trực tiếp trong các bài kiểm tra IELTS do tính chất ngôn ngữ của nó thuộc về tiếng Pháp, nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "trách nhiệm". Tuy nhiên, từ tương đương trong tiếng Anh là "duty" thường được sử dụng trong các bối cảnh như viết bài luận, thảo luận và phỏng vấn, liên quan đến các chủ đề xã hội, pháp lý và đạo đức. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản luận văn và báo chí khi đề cập đến trách nhiệm cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp