Bản dịch của từ Devoirs trong tiếng Việt
Devoirs

Devoirs (Noun)
Nhiệm vụ được giao phải thực hiện ngoài lớp học.
Tasks assigned to be done out of class.
Students often complete their devoirs in local community centers after school.
Học sinh thường hoàn thành devoirs của họ tại các trung tâm cộng đồng.
Many students do not enjoy their devoirs assigned by teachers.
Nhiều học sinh không thích devoirs được giao bởi giáo viên.
Do students find their devoirs helpful for understanding social issues?
Học sinh có thấy devoirs của họ hữu ích cho việc hiểu các vấn đề xã hội không?
Họ từ
"Devoirs" là một từ tiếng Pháp, nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "công việc". Trong ngữ cảnh học thuật, "devoirs" thường chỉ các bài tập, bài luận mà học sinh cần hoàn thành. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm, nhưng nó thường xuất hiện trong các văn bản giáo dục liên quan đến hệ thống giáo dục Pháp. Sự sử dụng có thể ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa và giáo dục khác nhau.
Từ "devoirs" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ Latinh "debere", có nghĩa là "phải" hoặc "nợ". Trong văn hóa Pháp, "devoirs" được dùng để chỉ bài tập hoặc trách nhiệm mà học sinh phải hoàn thành. Từ này phản ánh ý nghĩa về sự bắt buộc và cam kết. Qua thời gian, "devoirs" không chỉ mang nghĩa vật chất mà còn hàm chứa trách nhiệm đạo đức và xã hội trong giáo dục.
Từ "devoirs" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp các văn bản liên quan đến giáo dục và nhiệm vụ học tập. Trong ngữ cảnh khác, "devoirs" được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm cá nhân, nhiệm vụ gia đình và trách nhiệm nghề nghiệp. Từ này thường xuyên xuất hiện trong các bài viết học thuật và tài liệu giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp