Bản dịch của từ Devolving trong tiếng Việt

Devolving

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Devolving (Verb)

dɨvˈɑlvɨŋ
dɨvˈɑlvɨŋ
01

Chuyển tiếp hoặc ủy quyền (nhiệm vụ hoặc trách nhiệm)

Passing on or delegating duties or responsibilities.

Ví dụ

She is devolving some tasks to her assistant.

Cô ấy đang chuyển giao một số nhiệm vụ cho trợ lý của mình.

The company is devolving decision-making power to regional managers.

Công ty đang chuyển giao quyền ra quyết định cho các quản lý khu vực.

Parents should devolve responsibilities to their children gradually.

Cha mẹ nên dần dần chuyển giao trách nhiệm cho con cái của mình.

Dạng động từ của Devolving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Devolve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Devolved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Devolved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Devolves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Devolving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/devolving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Devolving

Không có idiom phù hợp