Bản dịch của từ Devolving trong tiếng Việt
Devolving

Devolving (Verb)
Chuyển tiếp hoặc ủy quyền (nhiệm vụ hoặc trách nhiệm)
Passing on or delegating duties or responsibilities.
She is devolving some tasks to her assistant.
Cô ấy đang chuyển giao một số nhiệm vụ cho trợ lý của mình.
The company is devolving decision-making power to regional managers.
Công ty đang chuyển giao quyền ra quyết định cho các quản lý khu vực.
Parents should devolve responsibilities to their children gradually.
Cha mẹ nên dần dần chuyển giao trách nhiệm cho con cái của mình.
Dạng động từ của Devolving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Devolve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Devolved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Devolved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Devolves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Devolving |
Họ từ
"Devolving" là từ gốc động từ "devolve", có nghĩa là chuyển giao quyền lực hoặc trách nhiệm từ trung ương xuống cho các cấp dưới. Trong bối cảnh chính trị, điều này thường đề cập đến sự phân quyền trong quản lý Nhà nước. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chính trị và hành chính, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó ít phổ biến hơn và có thể liên quan đến sự giảm sút chất lượng hoặc hiệu suất.
Từ "devolving" có nguồn gốc từ động từ Latinh "devolvere", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "volvere" có nghĩa là "cuộn" hay "lăn". Từ sự kết hợp này, "devolvere" mang ý nghĩa "lăn xuống" hay "chuyển giao". Trong ngữ cảnh hiện đại, "devolving" thường được sử dụng để chỉ sự chuyển giao quyền lực hoặc trách nhiệm từ một cấp bậc cao hơn xuống cấp bậc thấp hơn, cho thấy sự phân quyền trong quản lý hoặc tổ chức.
Từ "devolving" xuất hiện thường xuyên trong các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về chính trị, quản lý địa phương và quyền tự trị. Trong ngữ cảnh này, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình trao quyền từ một cấp chính quyền cao hơn xuống cấp thấp hơn. Ngoài ra, từ cũng có thể xuất hiện trong các cuộc tranh luận về sự phân chia quyền lực trong tổ chức và cộng đồng, nơi thể hiện sự chuyển giao trách nhiệm và quyền lực.