Bản dịch của từ Delegating trong tiếng Việt

Delegating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delegating(Verb)

dˈɛləgˌeiɾɪŋ
dˈɛləgˌeiɾɪŋ
01

Giao phó hoặc giao trách nhiệm.

To entrust or assign responsibilities.

Ví dụ
02

Giao quyền hạn hoặc nhiệm vụ cho người khác.

To give powers or tasks to others.

Ví dụ

Dạng động từ của Delegating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Delegate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Delegated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Delegated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Delegates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Delegating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ