Bản dịch của từ Entrust trong tiếng Việt

Entrust

Verb

Entrust (Verb)

ɛntɹˈʌst
ɛntɹˈʌst
01

Giao trách nhiệm làm việc gì đó cho (ai)

Assign the responsibility for doing something to (someone)

Ví dụ

She entrusted her children to a reliable babysitter.

Cô ấy giao phó con cái cho một người trông trẻ đáng tin cậy.

The community entrusts the park maintenance to volunteers.

Cộng đồng giao phó việc bảo dưỡng công viên cho các tình nguyện viên.

He entrusted his savings to a financial advisor.

Anh ấy giao phó tiền tiết kiệm cho một tư vấn tài chính.

Dạng động từ của Entrust (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Entrust

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Entrusted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Entrusted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Entrusts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Entrusting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Entrust cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] On the one hand, it is understandable why parents would daycare centres with their children [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] In conclusion, I strongly believe that along with delivering formal education, schools should be with the responsibility to teach their students proper behaviour [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] Owing to their great influence on students, schools should be with the duty of developing good behaviour since they are in charge of enforcing a school-wide code of conduct and punishment policy [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023

Idiom with Entrust

Không có idiom phù hợp