Bản dịch của từ Entrust trong tiếng Việt

Entrust

Verb

Entrust (Verb)

ɛntɹˈʌst
ɛntɹˈʌst
01

Giao trách nhiệm làm việc gì đó cho (ai)

Assign the responsibility for doing something to (someone)

Ví dụ

She entrusted her children to a reliable babysitter.

Cô ấy giao phó con cái cho một người trông trẻ đáng tin cậy.

The community entrusts the park maintenance to volunteers.

Cộng đồng giao phó việc bảo dưỡng công viên cho các tình nguyện viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entrust

Không có idiom phù hợp