Bản dịch của từ Entrust trong tiếng Việt
Entrust

Entrust(Verb)
Giao trách nhiệm làm việc gì đó cho (ai)
Assign the responsibility for doing something to (someone)
Dạng động từ của Entrust (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entrust |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entrusted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entrusted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entrusts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entrusting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "entrust" có nghĩa là giao phó hoặc ủy quyền cho ai đó thực hiện một nhiệm vụ hoặc chăm sóc một tài sản. Từ này xuất phát từ tiếng Anh, nơi có thể sử dụng trong cả văn viết và văn nói để chỉ hành động đặt niềm tin vào người khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "entrust" có cùng cách viết và phát âm. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể thay đổi; "entrust" thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính tại Anh, trong khi ở Mỹ, từ này phổ biến trong các văn bản quản lý và kinh doanh.
Từ "entrust" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intrustare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "trustare" có nghĩa là "tin tưởng". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh một hành động giao phó hoặc ủy thác trách nhiệm cho một cá nhân hoặc tổ chức khác với sự tin tưởng rằng họ sẽ thực hiện đúng đắn. Nghĩa hiện tại của "entrust" mang trong mình sự kết hợp giữa sự tin cậy và trách nhiệm, nhấn mạnh mối quan hệ giữa người giao phó và người nhận ủy thác.
Từ "entrust" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả sự giao phó trách nhiệm hoặc niềm tin vào ai đó trong bối cảnh quản lý, giáo dục, hoặc mối quan hệ cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống pháp lý hoặc tài chính khi nói về việc giao trách nhiệm.
Từ "entrust" có nghĩa là giao phó hoặc ủy quyền cho ai đó thực hiện một nhiệm vụ hoặc chăm sóc một tài sản. Từ này xuất phát từ tiếng Anh, nơi có thể sử dụng trong cả văn viết và văn nói để chỉ hành động đặt niềm tin vào người khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "entrust" có cùng cách viết và phát âm. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể thay đổi; "entrust" thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính tại Anh, trong khi ở Mỹ, từ này phổ biến trong các văn bản quản lý và kinh doanh.
Từ "entrust" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intrustare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "trustare" có nghĩa là "tin tưởng". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh một hành động giao phó hoặc ủy thác trách nhiệm cho một cá nhân hoặc tổ chức khác với sự tin tưởng rằng họ sẽ thực hiện đúng đắn. Nghĩa hiện tại của "entrust" mang trong mình sự kết hợp giữa sự tin cậy và trách nhiệm, nhấn mạnh mối quan hệ giữa người giao phó và người nhận ủy thác.
Từ "entrust" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả sự giao phó trách nhiệm hoặc niềm tin vào ai đó trong bối cảnh quản lý, giáo dục, hoặc mối quan hệ cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống pháp lý hoặc tài chính khi nói về việc giao trách nhiệm.
