Bản dịch của từ Dewater trong tiếng Việt

Dewater

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dewater (Verb)

ˈdu.ɔ.tɚ
ˈdu.ɔ.tɚ
01

Thoát nước (khu vực ngập nước hoặc ngập lụt)

Drain a waterlogged or flooded area.

Ví dụ

They plan to dewater the flooded area in New Orleans soon.

Họ dự định tháo nước khu vực ngập lụt ở New Orleans sớm.

The city did not dewater the park before the festival started.

Thành phố đã không tháo nước công viên trước khi lễ hội bắt đầu.

Will they dewater the area after the heavy rain this week?

Họ sẽ tháo nước khu vực sau cơn mưa lớn này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dewater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dewater

Không có idiom phù hợp