Bản dịch của từ Dewater trong tiếng Việt
Dewater

Dewater (Verb)
They plan to dewater the flooded area in New Orleans soon.
Họ dự định tháo nước khu vực ngập lụt ở New Orleans sớm.
The city did not dewater the park before the festival started.
Thành phố đã không tháo nước công viên trước khi lễ hội bắt đầu.
Will they dewater the area after the heavy rain this week?
Họ sẽ tháo nước khu vực sau cơn mưa lớn này không?
Thuật ngữ "dewater" có nghĩa là loại bỏ nước ra khỏi một chất lỏng hoặc một vật liệu rắn, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như xây dựng, xử lý nước thải và nông nghiệp. "Dewater" là từ tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ "dewater" nhưng có thể thấy khác biệt trong cách phỏng vấn về quy trình hoặc công nghệ cụ thể liên quan đến việc loại bỏ nước. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến quản lý nước và tài nguyên.
Từ "dewater" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin có nghĩa là "rời bỏ" và danh từ "water", bắt nguồn từ tiếng Old English "wæter". "Dewater" được sử dụng để chỉ quá trình loại bỏ nước ra khỏi một vật thể hoặc một môi trường nhất định. Sự phát triển ý nghĩa của từ này đã phản ánh tính chất kỹ thuật và ứng dụng trong các lĩnh vực như xây dựng và nông nghiệp, nơi việc kiểm soát độ ẩm là cần thiết.
Từ "dewater" được sử dụng khá ít trong các phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực kỹ thuật và môi trường, liên quan đến quá trình loại bỏ nước từ vật liệu hoặc đất. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được áp dụng trong xây dựng, quản lý nước và xử lý chất thải. Việc hiểu biết về từ này có thể hỗ trợ thí sinh trong các chủ đề chuyên ngành, nhất là khi thảo luận về công nghệ hoặc bảo vệ môi trường.