Bản dịch của từ Dialyse trong tiếng Việt

Dialyse

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dialyse (Verb)

dˈaɪəlaɪz
dˈaɪəlaɪz
01

Làm sạch (hỗn hợp) bằng phương pháp lọc máu.

Purify a mixture by means of dialysis.

Ví dụ

Doctors often dialyse patients with kidney failure to remove toxins.

Bác sĩ thường tiến hành lọc máu cho bệnh nhân suy thận để loại bỏ độc tố.

They do not dialyse everyone with kidney issues immediately.

Họ không lọc máu ngay lập tức cho mọi người có vấn đề về thận.

Do hospitals dialyse patients regularly for better health outcomes?

Các bệnh viện có thường xuyên lọc máu cho bệnh nhân để cải thiện sức khỏe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dialyse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dialyse

Không có idiom phù hợp