Bản dịch của từ Dialyse trong tiếng Việt
Dialyse

Dialyse (Verb)
Doctors often dialyse patients with kidney failure to remove toxins.
Bác sĩ thường tiến hành lọc máu cho bệnh nhân suy thận để loại bỏ độc tố.
They do not dialyse everyone with kidney issues immediately.
Họ không lọc máu ngay lập tức cho mọi người có vấn đề về thận.
Do hospitals dialyse patients regularly for better health outcomes?
Các bệnh viện có thường xuyên lọc máu cho bệnh nhân để cải thiện sức khỏe không?
Thuật ngữ "dialyse" (hay "dialysis" trong tiếng Anh) đề cập đến quá trình loại bỏ chất thải, độc tố và nước thừa khỏi máu khi thận không còn chức năng hoạt động hiệu quả. Phương pháp này thường được áp dụng trong các trường hợp suy thận. Trong tiếng Anh, "dialysis" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau; ở Anh, âm "s" trong "dialysis" thường phát âm như "s", trong khi ở Mỹ, âm này thường phát âm như "z".
Từ "dialyse" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "dialusis", trong đó "dia-" có nghĩa là "qua" và "lusis" có nghĩa là "giải pháp" hoặc "giải thoát". Thuật ngữ này được phát triển trong ngữ cảnh y học vào thế kỷ 19 để mô tả quá trình lọc chất lỏng và các chất hòa tan qua màng, nhằm tách biệt các thành phần dựa trên kích thước và tính chất hóa học. Ngày nay, "dialyse" thường được sử dụng trong y học để chỉ phương pháp điều trị thận nhân tạo, giúp loại bỏ chất thải và nước dư thừa từ cơ thể bệnh nhân.
Từ "dialyse" (thẩm tách) xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh y tế và nghiên cứu liên quan đến chức năng thận. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các hệ thống y tế hoặc bệnh lý. Bên cạnh đó, trong các văn bản khoa học và tài liệu y tế, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quy trình điều trị bệnh nhân suy thận. Kết quả là, từ "dialyse" có khả năng thu hút sự chú ý trong các ngữ cảnh chuyên môn và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp