Bản dịch của từ Dialyzed trong tiếng Việt
Dialyzed

Dialyzed (Verb)
The doctor dialyzed patients at the clinic every Monday morning.
Bác sĩ đã lọc máu cho bệnh nhân tại phòng khám mỗi sáng thứ Hai.
They did not dialyze anyone during the holiday weekend.
Họ không lọc máu cho ai trong dịp lễ cuối tuần.
Did the hospital dialyze all patients in need last month?
Bệnh viện có lọc máu cho tất cả bệnh nhân cần thiết tháng trước không?
Họ từ
Từ "dialyzed" là dạng quá khứ của động từ "dialyze", có nghĩa là thực hiện quá trình lọc máu qua màng bán thấm để loại bỏ các chất độc hại hoặc chất thừa trong máu. Trong tiếng Anh Mỹ, "dialyzed" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh y học, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng "dialysed" với chữ "s" thay vì "z". Dù có sự khác biệt trong chính tả, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này vẫn duy trì tính đồng nhất trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "dialyzed" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "dialysare", có nghĩa là "tách ra". Tiền tố "dia-" có nghĩa là "qua" hoặc "rời khỏi", trong khi phần gốc "-lyze" xuất phát từ từ "lysis", nghĩa là "phân hủy". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để mô tả quá trình tách chất ra khỏi dung dịch, đặc biệt trong phương pháp lọc máu. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực sinh học và y tế, liên quan đến khả năng loại bỏ độc tố và duy trì sự cân bằng trong cơ thể.
Từ "dialyzed" chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh y khoa, liên quan đến quá trình lọc máu ở bệnh nhân suy thận. Trong các thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này không phổ biến, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, trong khi có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về chủ đề y tế hoặc khoa học. Trong các tình huống thường gặp, từ này được dùng để mô tả quy trình điều trị cho bệnh nhân cần thải độc khỏi cơ thể qua phương pháp lọc.