Bản dịch của từ Dialyzed trong tiếng Việt

Dialyzed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dialyzed (Verb)

dˈaɪəlˌaɪzd
dˈaɪəlˌaɪzd
01

Thì quá khứ của thẩm tách.

Past tense of dialyze.

Ví dụ

The doctor dialyzed patients at the clinic every Monday morning.

Bác sĩ đã lọc máu cho bệnh nhân tại phòng khám mỗi sáng thứ Hai.

They did not dialyze anyone during the holiday weekend.

Họ không lọc máu cho ai trong dịp lễ cuối tuần.

Did the hospital dialyze all patients in need last month?

Bệnh viện có lọc máu cho tất cả bệnh nhân cần thiết tháng trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dialyzed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dialyzed

Không có idiom phù hợp