Bản dịch của từ Dialyzed trong tiếng Việt
Dialyzed
Verb
Dialyzed (Verb)
dˈaɪəlˌaɪzd
dˈaɪəlˌaɪzd
Ví dụ
The doctor dialyzed patients at the clinic every Monday morning.
Bác sĩ đã lọc máu cho bệnh nhân tại phòng khám mỗi sáng thứ Hai.
They did not dialyze anyone during the holiday weekend.
Họ không lọc máu cho ai trong dịp lễ cuối tuần.
Did the hospital dialyze all patients in need last month?
Bệnh viện có lọc máu cho tất cả bệnh nhân cần thiết tháng trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dialyzed
Không có idiom phù hợp