Bản dịch của từ Diatomaceous trong tiếng Việt
Diatomaceous

Diatomaceous (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc chứa tảo cát hoặc lớp phủ của chúng.
Of pertaining to or containing diatoms or their coverings.
The diatomaceous earth helped improve the soil quality in community gardens.
Đất diatomaceous đã giúp cải thiện chất lượng đất trong vườn cộng đồng.
Many people do not use diatomaceous products for pest control at home.
Nhiều người không sử dụng sản phẩm diatomaceous để kiểm soát sâu bệnh ở nhà.
Are diatomaceous materials effective for enhancing social gardening projects?
Các vật liệu diatomaceous có hiệu quả trong việc nâng cao dự án làm vườn cộng đồng không?
Từ "diatomaceous" là một tính từ chỉ tính chất liên quan đến diatom, một nhóm vi sinh vật đơn bào dạng tảo, được biết đến với vỏ cellulosic chứa silica. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và viết từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, “diatomaceous earth” – đất tảo silic – là một thuật ngữ phổ biến trong cả hai ngữ cảnh, dùng để chỉ vật liệu tóp lại từ những tảo này, được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp và ngành công nghiệp.
Từ "diatomaceous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "diatom" (διοτόμος) có nghĩa là "cắt đôi". Từ này ám chỉ đến cấu trúc phân tử đặc trưng của diatom, một loại phytoplankton, thường có hình dạng tâm linh độc đáo. Các hạt diatomaceous, từ thời kỳ đầu của Trái Đất, đã được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại, do tính năng hấp thụ và lọc của chúng. Sự phát triển này chứng tỏ sự liên kết giữa nguồn gốc sinh học và ứng dụng thực tiễn.
Từ "diatomaceous" thường xuất hiện trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực sinh vật học và địa chất. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất thấp, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi người thí sinh có thể gặp các văn bản mô tả về diatom (tảo silic) và ứng dụng của nó. Ở các lĩnh vực khác, "diatomaceous" thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm như đất diatomaceous, một loại vật liệu tự nhiên có ứng dụng trong nông nghiệp và bảo vệ môi trường.