Bản dịch của từ Diatomaceous trong tiếng Việt

Diatomaceous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diatomaceous (Adjective)

daɪətəmˈeɪʃəs
daɪætəmeɪʃɪs
01

Của, liên quan đến, hoặc chứa tảo cát hoặc lớp phủ của chúng.

Of pertaining to or containing diatoms or their coverings.

Ví dụ

The diatomaceous earth helped improve the soil quality in community gardens.

Đất diatomaceous đã giúp cải thiện chất lượng đất trong vườn cộng đồng.

Many people do not use diatomaceous products for pest control at home.

Nhiều người không sử dụng sản phẩm diatomaceous để kiểm soát sâu bệnh ở nhà.

Are diatomaceous materials effective for enhancing social gardening projects?

Các vật liệu diatomaceous có hiệu quả trong việc nâng cao dự án làm vườn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diatomaceous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diatomaceous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.