Bản dịch của từ Dicey trong tiếng Việt
Dicey

Dicey (Adjective)
Không thể đoán trước và có khả năng nguy hiểm.
Unpredictable and potentially dangerous.
The situation in the neighborhood is getting dicey.
Tình hình trong khu phố đang trở nên rắc rối.
His dicey behavior at the party caused a commotion.
Hành vi rủi ro của anh ta tại bữa tiệc gây ra sự huyên náo.
The dicey decision to cut funding led to protests.
Quyết định rủi ro cắt nguồn tài trợ dẫn đến các cuộc biểu tình.
Từ "dicey" trong tiếng Anh có nghĩa là có rủi ro, mạo hiểm hoặc không chắc chắn. Từ này thường được dùng để mô tả những tình huống tiềm ẩn nguy cơ hoặc không đáng tin cậy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dicey" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "dicey" có thể âm hưởng gần gũi hơn trong tiếng Anh Anh, thể hiện sự không chắc chắn hơn là trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "dicey" có nguồn gốc từ từ "dice", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "dicer" có nghĩa là "đối mặt với rủi ro". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để mô tả các tình huống không chắc chắn hoặc đầy rủi ro. Sự phát triển nghĩa của từ liên quan đến trò chơi xúc xắc, nơi kết quả không thể dự đoán. Hiện tại, "dicey" thường được sử dụng để chỉ các tình huống có tính mạo hiểm cao hoặc không đáng tin cậy.
Từ "dicey" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự không chắc chắn hoặc rủi ro, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về đầu tư tài chính, du lịch mạo hiểm hoặc dự đoán tình hình thời tiết. Từ này thể hiện tính từ thể hiện sự mạo hiểm và không ổn định, thường được dùng trong ngữ cảnh biểu đạt sự cảnh báo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp