Bản dịch của từ Dicey trong tiếng Việt

Dicey

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dicey (Adjective)

dˈɑɪsi
dˈɑɪsi
01

Không thể đoán trước và có khả năng nguy hiểm.

Unpredictable and potentially dangerous.

Ví dụ

The situation in the neighborhood is getting dicey.

Tình hình trong khu phố đang trở nên rắc rối.

His dicey behavior at the party caused a commotion.

Hành vi rủi ro của anh ta tại bữa tiệc gây ra sự huyên náo.

The dicey decision to cut funding led to protests.

Quyết định rủi ro cắt nguồn tài trợ dẫn đến các cuộc biểu tình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dicey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dicey

Không có idiom phù hợp