Bản dịch của từ Dichotomize trong tiếng Việt
Dichotomize
Dichotomize (Verb)
Some people dichotomize society into rich and poor groups.
Một số người phân chia xã hội thành các nhóm giàu và nghèo.
It's not helpful to dichotomize people based on income levels.
Không hữu ích khi chia người thành các nhóm dựa trên mức thu nhập.
Do you think it's fair to dichotomize society in this way?
Bạn có nghĩ rằng việc phân chia xã hội như vậy là công bằng không?
Họ từ
Từ "dichotomize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa phân chia thành hai phần trái ngược hoặc khác nhau. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình phân loại các khái niệm, hiện tượng hoặc dữ liệu thành hai nhóm rõ ràng. “Dichotomize” được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ với cùng một hình thức viết, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật.
Từ "dichotomize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với thành phần "dichotomia", có nghĩa là "chia đôi", từ "dicho-" nghĩa là "hai" và "tomia" nghĩa là "cắt". Cách sử dụng từ này bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, chỉ hành động phân chia hoặc phân loại thành hai phần rõ ràng. Nghĩa hiện tại của "dichotomize" liên quan mật thiết đến quá trình phân tích, so sánh và phân loại, thường được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, triết học và xã hội học.
Từ "dichotomize" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chất chuyên môn của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc nghiên cứu, liên quan đến việc phân loại hoặc phân chia thông tin thành hai nhóm đối lập. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và nghiên cứu xã hội, nơi khái niệm phân chia được nhấn mạnh để minh họa rõ ràng sự khác biệt hay xung đột giữa hai khía cạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp