Bản dịch của từ Dichotomizer trong tiếng Việt

Dichotomizer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dichotomizer (Noun)

dˈɪkətˌoʊmˌaɪzɚ
dˈɪkətˌoʊmˌaɪzɚ
01

Một người phân đôi một cái gì đó.

A person who dichotomizes something.

Ví dụ

A dichotomizer often divides society into rich and poor classes.

Một người phân chia thường chia xã hội thành các lớp giàu và nghèo.

She is not a dichotomizer; she sees shades of gray.

Cô ấy không phải là người phân chia; cô ấy thấy những sắc thái xám.

Is the dichotomizer's view helpful for understanding social issues?

Quan điểm của người phân chia có hữu ích cho việc hiểu các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dichotomizer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dichotomizer

Không có idiom phù hợp