Bản dịch của từ Dictaphone trong tiếng Việt

Dictaphone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dictaphone (Noun)

dˈɪktəfoʊn
dˈɪktəfoʊn
01

Một máy đánh vần.

A dictation machine.

Ví dụ

I used a dictaphone during my interview with Sarah last week.

Tôi đã sử dụng một máy ghi âm trong buổi phỏng vấn với Sarah tuần trước.

They do not allow dictaphones in the public speaking competition.

Họ không cho phép máy ghi âm trong cuộc thi nói trước công chúng.

Did you bring your dictaphone to the social event yesterday?

Bạn có mang máy ghi âm đến sự kiện xã hội hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dictaphone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dictaphone

Không có idiom phù hợp