Bản dịch của từ Dictaphone trong tiếng Việt
Dictaphone

Dictaphone (Noun)
I used a dictaphone during my interview with Sarah last week.
Tôi đã sử dụng một máy ghi âm trong buổi phỏng vấn với Sarah tuần trước.
They do not allow dictaphones in the public speaking competition.
Họ không cho phép máy ghi âm trong cuộc thi nói trước công chúng.
Did you bring your dictaphone to the social event yesterday?
Bạn có mang máy ghi âm đến sự kiện xã hội hôm qua không?
Dictaphone là một thiết bị ghi âm được sử dụng để thu lại giọng nói và chuyển đổi nó thành văn bản. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các máy ghi âm và phần mềm ghi âm vocal. Trong tiếng Anh Anh, “Dictaphone” thường được coi là tên thương hiệu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng thuật ngữ này để chỉ các thiết bị tương tự mà không nhấn mạnh về thương hiệu. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết và sử dụng cụ thể trong bối cảnh công việc và pháp lý.
Từ "dictaphone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "dict-" từ động từ "dicere", nghĩa là "nói" hoặc "phát biểu", và hậu tố "-phone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phone", nghĩa là "âm thanh". Thiết bị này được phát minh vào cuối thế kỷ 19 nhằm ghi âm lời nói cho các mục đích hành chính và pháp lý. Việc kết hợp các gốc từ này phản ánh chức năng chính của nó: ghi lại âm thanh lời nói.
Từ "dictaphone" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các bài nói chuyện về công nghệ ghi âm hoặc trong các tình huống liên quan đến phỏng vấn và ghi chép. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực y tế, luật pháp hay nghiên cứu, khi việc ghi âm là cần thiết để lưu giữ thông tin chính xác.