Bản dịch của từ Dictation trong tiếng Việt
Dictation
Dictation (Noun)
Hành động ra lệnh một cách có thẩm quyền hoặc dứt khoát.
The action of giving orders authoritatively or categorically.
The teacher gave a dictation to the students during the lesson.
Giáo viên đã cho học sinh một bài đọc trong giờ học.
His dictation of rules was followed by everyone in the community.
Sự ra lệnh của anh ta đã được tất cả mọi người trong cộng đồng tuân theo.
The company's dictation on dress code was strictly enforced.
Sự ra lệnh về quy định trang phục của công ty đã được thực thi một cách nghiêm ngặt.
The teacher gave a dictation exercise to the students.
Giáo viên đã giao bài tập chép cho học sinh.
During the meeting, the boss conducted a dictation session.
Trong cuộc họp, sếp đã tổ chức buổi chép chép.
Dictation is a common practice in language learning classes.
Bài chép là một phương pháp phổ biến trong lớp học ngôn ngữ.
Dạng danh từ của Dictation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dictation | Dictations |
Kết hợp từ của Dictation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In a/the dictation Trong bài kiểm tra chép | She made a mistake in the dictation. Cô ấy đã mắc lỗi trong bài đọc viết. |
Họ từ
Từ "dictation" có nghĩa là hành động đọc một đoạn văn hoặc một thông điệp để người khác ghi lại. Trong tiếng Anh, "dictation" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật, "dictation" thường được áp dụng trong các tình huống kiểm tra khả năng nghe và viết, giúp đánh giá kỹ năng ngôn ngữ của người học.
Từ "dictation" xuất phát từ tiếng Latin "dictatio", có nguồn gốc từ động từ "dictare", nghĩa là "nói, chỉ huy". Trong tiếng Latin, "dictatio" thường chỉ hành động viết theo lời nói của người khác. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ việc ghi chép hoặc viết theo lời nói, thường được sử dụng trong giáo dục và các tình huống nhu cầu truyền đạt thông tin chính xác. Nghĩa hiện tại của "dictation" phản ánh rõ sự liên kết với nguồn gốc ngôn ngữ của nó, nhấn mạnh vai trò của sự hướng dẫn trong quá trình ghi chép.
Từ "dictation" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn kỹ năng của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, thí sinh có thể gặp tình huống nghe và ghi chú từ vựng hoặc câu. Trong phần Nói, từ này có thể liên quan đến việc thuyết trình hoặc truyền đạt thông tin. Ở phần Đọc và Viết, "dictation" thường đề cập đến các bài tập liên quan đến ngữ pháp và cách sử dụng từ. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục, đặc biệt trong việc giảng dạy ngôn ngữ hoặc khi kiểm tra kỹ năng viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp