Bản dịch của từ Dictating trong tiếng Việt

Dictating

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dictating (Verb)

dˈɪkteɪtɪŋ
dˈɪkteɪtɪŋ
01

Đọc hoặc đọc lại điều gì đó để người khác viết ra.

To read or recite something for another person to write down.

Ví dụ

She is dictating a letter to her secretary.

Cô ấy đang đọc chữ thư cho thư ký của mình viết.

He is not dictating the speech for the conference.

Anh ấy không đang đọc bài phát biểu cho hội nghị.

Is she dictating the meeting agenda to the team?

Cô ấy có đang đọc nội dung cuộc họp cho đội không?

02

Kê đơn hoặc đặt ra các nguyên tắc hoặc quy tắc.

To prescribe or lay down principles or rules.

Ví dụ

She is dictating the rules for the group project.

Cô ấy đang ra lệnh cho dự án nhóm.

He is not dictating how others should behave.

Anh ấy không ra quy định về cách hành xử của người khác.

Is she dictating the guidelines for the community event?

Cô ấy có đang ra quy tắc cho sự kiện cộng đồng không?

03

Nói hoặc nêu điều gì đó một cách có thẩm quyền hoặc quyền lực.

To say or state something with authority or power.

Ví dụ

She was dictating the rules of the game to the players.

Cô ấy đang ra lệnh cho người chơi về quy tắc của trò chơi.

He was not dictating the terms of the agreement to his team.

Anh ấy không ra lệnh về các điều khoản của thỏa thuận cho đội của mình.

Were you dictating the schedule for the social event yesterday?

Hôm qua bạn có ra lệnh về lịch trình cho sự kiện xã hội không?

Dạng động từ của Dictating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dictate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dictated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dictated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dictates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dictating

Dictating (Noun)

dˈɪkteɪtɪŋ
dˈɪkteɪtɪŋ
01

Một mệnh lệnh hoặc chỉ thị; hành động đọc chính tả.

An order or command the act of dictating.

Ví dụ

Her dictating style can be intimidating to some students.

Phong cách chỉ đạo của cô ấy có thể làm cho một số học sinh sợ hãi.

Not everyone appreciates the boss's dictating manner in the workplace.

Không phải ai cũng đánh giá cao cách cư xử chỉ đạo của sếp ở nơi làm việc.

Is dictating the best approach to managing a team effectively?

Chỉ đạo có phải là phương pháp tốt nhất để quản lý một nhóm hiệu quả không?

02

Hành động nói to để người khác ghi lại; một lời đọc chính tả.

The act of saying aloud for someone else to write down a dictation.

Ví dụ

Dictating is a common practice in IELTS preparation classes.

Đọc viết là một thói quen phổ biến trong các lớp học IELTS.

Not everyone finds dictating helpful for improving writing skills.

Không phải ai cũng thấy việc đọc viết hữu ích để cải thiện kỹ năng viết.

Do you think dictating can accelerate your speaking fluency?

Bạn có nghĩ rằng việc đọc viết có thể tăng tốc độ lưu loát khi nói không?

03

Một bản ghi chép bằng văn bản về một lời đọc chính tả.

A written record of a dictation.

Ví dụ

She practiced dictating sentences for her IELTS speaking test.

Cô ấy luyện tập viết chép câu cho bài thi nói IELTS.

He didn't have time to review the dictating exercises before class.

Anh ấy không có thời gian để xem lại bài tập viết chép trước giờ học.

Did you find the dictating task challenging in your writing practice?

Bạn có thấy bài tập viết chép thách thức trong luyện viết của mình không?

Dictating (Adjective)

01

Có quyền ra lệnh hoặc kiểm soát.

Having the power to dictate or control.

Ví dụ

Her dictating behavior in group projects often causes conflicts.

Hành vi chi phối của cô ấy trong dự án nhóm thường gây xung đột.

Ignoring others' opinions is not acceptable in IELTS speaking.

Bỏ qua ý kiến của người khác không chấp nhận được trong IELTS nói.

Is it considered dictating if you always lead the conversation?

Liệu nó có được coi là chi phối nếu bạn luôn dẫn đầu cuộc trò chuyện không?

02

Áp đặt các chỉ thị hoặc yêu cầu.

Imposing directives or requirements.

Ví dụ

His dictating behavior alienated his colleagues.

Hành vi chỉ đạo của anh ấy làm xa lánh đồng nghiệp của anh ấy.

Ignoring others' opinions is not dictating in a team.

Bỏ qua ý kiến của người khác không phải là chỉ đạo trong một nhóm.

Is dictating the best approach to leadership in group projects?

Chỉ đạo có phải là phương pháp tốt nhất trong lãnh đạo dự án nhóm không?

03

Có thẩm quyền hoặc có sức ảnh hưởng.

Authoritative or commanding in influence.

Ví dụ

Her dictating tone made everyone follow her instructions.

Dáng ngữ điệu của cô ấy khiến mọi người tuân theo chỉ dẫn của cô ấy.

His boss's dictating attitude created a tense work environment.

Thái độ ra lệnh của sếp anh ấy tạo ra một môi trường làm việc căng thẳng.

Is it appropriate to use a dictating style in IELTS speaking?

Có phù hợp khi sử dụng phong cách ra lệnh trong IELTS nói không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dictating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
[...] Research institutes have to agree upon the terms and conditions by the companies that pay them and act accordingly [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020

Idiom with Dictating

Không có idiom phù hợp