Bản dịch của từ Dictating trong tiếng Việt

Dictating

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dictating(Verb)

dˈɪkteɪtɪŋ
dˈɪkteɪtɪŋ
01

Kê đơn hoặc đặt ra các nguyên tắc hoặc quy tắc.

To prescribe or lay down principles or rules.

Ví dụ
02

Nói hoặc nêu điều gì đó một cách có thẩm quyền hoặc quyền lực.

To say or state something with authority or power.

Ví dụ
03

Đọc hoặc đọc lại điều gì đó để người khác viết ra.

To read or recite something for another person to write down.

Ví dụ

Dạng động từ của Dictating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dictate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dictated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dictated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dictates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dictating

Dictating(Noun)

dˈɪkteɪtɪŋ
dˈɪkteɪtɪŋ
01

Một mệnh lệnh hoặc chỉ thị; hành động đọc chính tả.

An order or command the act of dictating.

Ví dụ
02

Một bản ghi chép bằng văn bản về một lời đọc chính tả.

A written record of a dictation.

Ví dụ
03

Hành động nói to để người khác ghi lại; một lời đọc chính tả.

The act of saying aloud for someone else to write down a dictation.

Ví dụ

Dictating(Adjective)

01

Áp đặt các chỉ thị hoặc yêu cầu.

Imposing directives or requirements.

Ví dụ
02

Có thẩm quyền hoặc có sức ảnh hưởng.

Authoritative or commanding in influence.

Ví dụ
03

Có quyền ra lệnh hoặc kiểm soát.

Having the power to dictate or control.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ