Bản dịch của từ Dictate trong tiếng Việt

Dictate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dictate (Noun)

dɪktˈeit
dˈɪktˌeit
01

Một mệnh lệnh hoặc nguyên tắc phải được tuân theo.

An order or principle that must be obeyed.

Ví dụ

Social norms dictate appropriate behavior in public settings.

Các chuẩn mực xã hội quy định hành vi phù hợp trong môi trường công cộng.

His strict dictates on etiquette made everyone uncomfortable at the party.

Những quy định nghiêm ngặt của ông về nghi thức khiến mọi người trong bữa tiệc không thoải mái.

Following societal dictates is crucial for maintaining harmony in communities.

Tuân theo các mệnh lệnh xã hội là rất quan trọng để duy trì sự hòa hợp trong cộng đồng.

Dictate (Verb)

dɪktˈeit
dˈɪktˌeit
01

Nói hoặc đọc to (các từ được đánh máy, viết ra hoặc ghi vào băng)

Say or read aloud (words to be typed, written down, or recorded on tape)

Ví dụ

Parents often dictate rules to their children regarding screen time.

Cha mẹ thường đưa ra các quy tắc cho con cái họ về thời gian sử dụng thiết bị.

The government can dictate certain policies to control social behavior.

Chính phủ có thể đưa ra một số chính sách nhất định để kiểm soát hành vi xã hội.

Teachers may dictate homework assignments for students to complete.

Giáo viên có thể ra lệnh giao bài tập về nhà cho học sinh hoàn thành.

02

Tuyên bố hoặc ra lệnh một cách có thẩm quyền.

State or order authoritatively.

Ví dụ

The government dictates new policies on social welfare programs.

Chính phủ ban hành các chính sách mới về các chương trình phúc lợi xã hội.

Parents often dictate rules regarding their children's social interactions.

Cha mẹ thường đưa ra các quy tắc liên quan đến tương tác xã hội của con cái họ.

Social norms dictate behavior at formal events.

Các chuẩn mực xã hội quy định hành vi tại các sự kiện trang trọng.

Dạng động từ của Dictate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dictate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dictated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dictated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dictates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dictating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dictate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
[...] Research institutes have to agree upon the terms and conditions by the companies that pay them and act accordingly [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020

Idiom with Dictate

Không có idiom phù hợp