Bản dịch của từ Dictate trong tiếng Việt

Dictate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dictate(Noun)

dɪktˈeit
dˈɪktˌeit
01

Một mệnh lệnh hoặc nguyên tắc phải được tuân theo.

An order or principle that must be obeyed.

Ví dụ

Dictate(Verb)

dɪktˈeit
dˈɪktˌeit
01

Nói hoặc đọc to (các từ được đánh máy, viết ra hoặc ghi vào băng)

Say or read aloud (words to be typed, written down, or recorded on tape)

Ví dụ
02

Tuyên bố hoặc ra lệnh một cách có thẩm quyền.

State or order authoritatively.

Ví dụ

Dạng động từ của Dictate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dictate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dictated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dictated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dictates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dictating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ