Bản dịch của từ Dictate trong tiếng Việt
Dictate
Dictate (Noun)
Social norms dictate appropriate behavior in public settings.
Các chuẩn mực xã hội quy định hành vi phù hợp trong môi trường công cộng.
His strict dictates on etiquette made everyone uncomfortable at the party.
Những quy định nghiêm ngặt của ông về nghi thức khiến mọi người trong bữa tiệc không thoải mái.
Following societal dictates is crucial for maintaining harmony in communities.
Tuân theo các mệnh lệnh xã hội là rất quan trọng để duy trì sự hòa hợp trong cộng đồng.
Dictate (Verb)
Parents often dictate rules to their children regarding screen time.
Cha mẹ thường đưa ra các quy tắc cho con cái họ về thời gian sử dụng thiết bị.
The government can dictate certain policies to control social behavior.
Chính phủ có thể đưa ra một số chính sách nhất định để kiểm soát hành vi xã hội.
Teachers may dictate homework assignments for students to complete.
Giáo viên có thể ra lệnh giao bài tập về nhà cho học sinh hoàn thành.
Tuyên bố hoặc ra lệnh một cách có thẩm quyền.
The government dictates new policies on social welfare programs.
Chính phủ ban hành các chính sách mới về các chương trình phúc lợi xã hội.
Parents often dictate rules regarding their children's social interactions.
Cha mẹ thường đưa ra các quy tắc liên quan đến tương tác xã hội của con cái họ.
Social norms dictate behavior at formal events.
Các chuẩn mực xã hội quy định hành vi tại các sự kiện trang trọng.
Dạng động từ của Dictate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dictate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dictated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dictated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dictates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dictating |
Họ từ
Động từ "dictate" có nghĩa là ra lệnh hoặc đọc để người khác viết theo. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giáo dục đến công việc văn phòng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "dictate" không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do đặc trưng giọng nói của từng vùng. Thực tế, việc sử dụng từ này phổ biến trong các tình huống liên quan đến ghi chép hoặc điều hành.
Từ "dictate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dictare", có nghĩa là "nói ra" hoặc "ra lệnh". "Dictare" lại xuất phát từ động từ "dicere", mang nghĩa là "nói" hoặc "phát biểu". Sự phát triển ngữ nghĩa từ việc ra lệnh đến hành động ghi chép lời nói cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa việc truyền đạt ý kiến và quyền lực ngôn ngữ. Hiện nay, "dictate" thường đề cập đến việc phát biểu để người khác ghi chép, thể hiện sự kiểm soát trong giao tiếp.
Từ "dictate" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe (Listening), Đọc (Reading), Viết (Writing) và Nói (Speaking). Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến bối cảnh truyền đạt thông tin hoặc hướng dẫn. Trong Viết và Nói, "dictate" thường được sử dụng trong các chủ đề về lãnh đạo, chính trị hoặc giáo dục, thể hiện sự ra lệnh hoặc kiểm soát thông tin. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi thảo luận về việc ghi chép hoặc hướng dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp