Bản dịch của từ Prescribe trong tiếng Việt
Prescribe

Prescribe(Verb)
Tuyên bố có thẩm quyền hoặc theo quy định rằng (một hành động hoặc thủ tục) nên được thực hiện.
State authoritatively or as a rule that (an action or procedure) should be carried out.
(của bác sĩ y khoa) tư vấn và cho phép sử dụng (một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị) cho ai đó, đặc biệt là bằng văn bản.
(of a medical practitioner) advise and authorize the use of (a medicine or treatment) for someone, especially in writing.
Dạng động từ của Prescribe (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prescribe |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prescribed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prescribed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prescribes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prescribing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "prescribe" có nghĩa là ra lệnh, chỉ định hoặc quy định một phương pháp điều trị hoặc biện pháp cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, khi bác sĩ chỉ định thuốc cho bệnh nhân. Ở tiếng Anh Anh, "prescribe" cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực pháp lý hoặc giáo dục để chỉ việc thiết lập quy tắc. Phiên âm của từ này trong cả hai biến thể là tương tự, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau.
Từ "prescribe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praescribere", bao gồm tiền tố "prae-" (trước) và "scribere" (viết). Trong tiếng Latin, "praescribere" có nghĩa là "viết trước" hoặc "chỉ định". Từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động chỉ định một phương pháp điều trị hoặc thuốc bởi bác sĩ. Nghĩa hiện tại liên quan đến việc ra lệnh hoặc chỉ dẫn cụ thể, thể hiện rõ sự tương tác giữa việc viết và việc quy định.
Từ "prescribe" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói về chủ đề chăm sóc sức khỏe, y học và luật pháp. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc đưa ra chỉ định hay quy định cụ thể, chẳng hạn như trong giáo dục hoặc tâm lý học. Nó thể hiện yếu tố ra quyết định có tính chuyên môn, thường liên quan đến quyền lực hay thẩm quyền trong một lĩnh vực nhất định.
Họ từ
Từ "prescribe" có nghĩa là ra lệnh, chỉ định hoặc quy định một phương pháp điều trị hoặc biện pháp cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, khi bác sĩ chỉ định thuốc cho bệnh nhân. Ở tiếng Anh Anh, "prescribe" cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực pháp lý hoặc giáo dục để chỉ việc thiết lập quy tắc. Phiên âm của từ này trong cả hai biến thể là tương tự, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau.
Từ "prescribe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praescribere", bao gồm tiền tố "prae-" (trước) và "scribere" (viết). Trong tiếng Latin, "praescribere" có nghĩa là "viết trước" hoặc "chỉ định". Từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động chỉ định một phương pháp điều trị hoặc thuốc bởi bác sĩ. Nghĩa hiện tại liên quan đến việc ra lệnh hoặc chỉ dẫn cụ thể, thể hiện rõ sự tương tác giữa việc viết và việc quy định.
Từ "prescribe" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói về chủ đề chăm sóc sức khỏe, y học và luật pháp. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc đưa ra chỉ định hay quy định cụ thể, chẳng hạn như trong giáo dục hoặc tâm lý học. Nó thể hiện yếu tố ra quyết định có tính chuyên môn, thường liên quan đến quyền lực hay thẩm quyền trong một lĩnh vực nhất định.
