Bản dịch của từ Prescribe trong tiếng Việt

Prescribe

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prescribe (Verb)

pɹəskɹˈɑɪb
pɹiskɹˈɑɪb
01

Tuyên bố có thẩm quyền hoặc theo quy định rằng (một hành động hoặc thủ tục) nên được thực hiện.

State authoritatively or as a rule that (an action or procedure) should be carried out.

Ví dụ

Doctors prescribe medication to treat various illnesses.

Bác sĩ kê đơn thuốc để điều trị các bệnh.

The therapist prescribed regular exercise for mental well-being.

Chuyên gia tư vấn kê bài tập thường xuyên cho sức khỏe tinh thần.

The nutritionist prescribed a balanced diet for weight management.

Chuyên gia dinh dưỡng kê chế độ ăn cân đối để kiểm soát cân nặng.

02

(của bác sĩ y khoa) tư vấn và cho phép sử dụng (một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị) cho ai đó, đặc biệt là bằng văn bản.

(of a medical practitioner) advise and authorize the use of (a medicine or treatment) for someone, especially in writing.

Ví dụ

Doctors prescribe antibiotics for bacterial infections.

Bác sĩ kê kháng sinh cho nhiễm trùng vi khuẩn.

The psychiatrist prescribes therapy sessions for mental health issues.

Bác sĩ tâm thần kê buổi hội thảo cho vấn đề sức khỏe tâm thần.

The pediatrician prescribes vitamins for children's growth development.

Bác sĩ nhi kê vitamin cho phát triển trẻ em.

Dạng động từ của Prescribe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prescribe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prescribed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prescribed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prescribes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prescribing

Kết hợp từ của Prescribe (Verb)

CollocationVí dụ

Culturally prescribed

Văn hóa quy định

Culturally prescribed behaviors vary across different societies.

Hành vi được quy định văn hóa thay đổi theo các xã hội khác nhau.

Socially prescribed

Quy định xã hội

The dress code at the party was socially prescribed.

Quy định về trang phục tại bữa tiệc đã được quy định xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prescribe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prescribe

Không có idiom phù hợp