Bản dịch của từ Prescribe trong tiếng Việt
Prescribe
Prescribe (Verb)
Tuyên bố có thẩm quyền hoặc theo quy định rằng (một hành động hoặc thủ tục) nên được thực hiện.
State authoritatively or as a rule that (an action or procedure) should be carried out.
Doctors prescribe medication to treat various illnesses.
Bác sĩ kê đơn thuốc để điều trị các bệnh.
The therapist prescribed regular exercise for mental well-being.
Chuyên gia tư vấn kê bài tập thường xuyên cho sức khỏe tinh thần.
The nutritionist prescribed a balanced diet for weight management.
Chuyên gia dinh dưỡng kê chế độ ăn cân đối để kiểm soát cân nặng.
(của bác sĩ y khoa) tư vấn và cho phép sử dụng (một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị) cho ai đó, đặc biệt là bằng văn bản.
(of a medical practitioner) advise and authorize the use of (a medicine or treatment) for someone, especially in writing.
Doctors prescribe antibiotics for bacterial infections.
Bác sĩ kê kháng sinh cho nhiễm trùng vi khuẩn.
The psychiatrist prescribes therapy sessions for mental health issues.
Bác sĩ tâm thần kê buổi hội thảo cho vấn đề sức khỏe tâm thần.
The pediatrician prescribes vitamins for children's growth development.
Bác sĩ nhi kê vitamin cho phát triển trẻ em.
Dạng động từ của Prescribe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prescribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prescribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prescribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prescribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prescribing |
Kết hợp từ của Prescribe (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Culturally prescribed Văn hóa quy định | Culturally prescribed behaviors vary across different societies. Hành vi được quy định văn hóa thay đổi theo các xã hội khác nhau. |
Socially prescribed Quy định xã hội | The dress code at the party was socially prescribed. Quy định về trang phục tại bữa tiệc đã được quy định xã hội. |
Họ từ
Từ "prescribe" có nghĩa là ra lệnh, chỉ định hoặc quy định một phương pháp điều trị hoặc biện pháp cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, khi bác sĩ chỉ định thuốc cho bệnh nhân. Ở tiếng Anh Anh, "prescribe" cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực pháp lý hoặc giáo dục để chỉ việc thiết lập quy tắc. Phiên âm của từ này trong cả hai biến thể là tương tự, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau.
Từ "prescribe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praescribere", bao gồm tiền tố "prae-" (trước) và "scribere" (viết). Trong tiếng Latin, "praescribere" có nghĩa là "viết trước" hoặc "chỉ định". Từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động chỉ định một phương pháp điều trị hoặc thuốc bởi bác sĩ. Nghĩa hiện tại liên quan đến việc ra lệnh hoặc chỉ dẫn cụ thể, thể hiện rõ sự tương tác giữa việc viết và việc quy định.
Từ "prescribe" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói về chủ đề chăm sóc sức khỏe, y học và luật pháp. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc đưa ra chỉ định hay quy định cụ thể, chẳng hạn như trong giáo dục hoặc tâm lý học. Nó thể hiện yếu tố ra quyết định có tính chuyên môn, thường liên quan đến quyền lực hay thẩm quyền trong một lĩnh vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp