Bản dịch của từ Didactician trong tiếng Việt

Didactician

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Didactician (Noun)

dɨdˌækətˈɪʒən
dɨdˌækətˈɪʒən
01

Một người hướng dẫn; một nhà văn giáo khoa.

An instructor a didactic writer.

Ví dụ

Dr. Smith is a renowned didactician in social education methods.

Tiến sĩ Smith là một nhà giáo dục nổi tiếng về phương pháp giáo dục xã hội.

Many didacticians do not focus on social issues in their writings.

Nhiều nhà giáo dục không tập trung vào các vấn đề xã hội trong các tác phẩm của họ.

Is a didactician necessary for effective social change?

Có cần một nhà giáo dục để thay đổi xã hội hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/didactician/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Didactician

Không có idiom phù hợp