Bản dịch của từ Diddy trong tiếng Việt

Diddy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diddy (Adjective)

dˈɪdi
dˈɪdi
01

Nhỏ bé.

Little.

Ví dụ

The diddy dog barked loudly.

Con chó nhỏ đã sủa to.

She didn't want a diddy piece of cake.

Cô ấy không muốn một miếng bánh nhỏ.

Did you see the diddy kitten in the park?

Bạn đã thấy con mèo nhỏ ở công viên chưa?

Diddy (Noun)

dˈɪdi
dˈɪdi
01

Một kẻ ngốc.

A fool.

Ví dụ

Don't listen to that diddy, he's always saying silly things.

Đừng nghe lời của thằng đó, hắn luôn nói những điều ngớ ngẩn.

She was embarrassed when her friend called her a diddy.

Cô ấy đã xấu hổ khi bạn gọi cô ấy là một thằng ngốc.

Is it true that John is considered the class diddy?

Liệu có đúng rằng John được coi là thằng ngốc của lớp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diddy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diddy

Không có idiom phù hợp