Bản dịch của từ Diddy trong tiếng Việt
Diddy
Diddy (Adjective)
Nhỏ bé.
The diddy dog barked loudly.
Con chó nhỏ đã sủa to.
She didn't want a diddy piece of cake.
Cô ấy không muốn một miếng bánh nhỏ.
Did you see the diddy kitten in the park?
Bạn đã thấy con mèo nhỏ ở công viên chưa?
Diddy (Noun)
Một kẻ ngốc.
A fool.
Don't listen to that diddy, he's always saying silly things.
Đừng nghe lời của thằng đó, hắn luôn nói những điều ngớ ngẩn.
She was embarrassed when her friend called her a diddy.
Cô ấy đã xấu hổ khi bạn gọi cô ấy là một thằng ngốc.
Is it true that John is considered the class diddy?
Liệu có đúng rằng John được coi là thằng ngốc của lớp?