Bản dịch của từ Diddy trong tiếng Việt
Diddy
Diddy (Adjective)
Nhỏ bé.
The diddy dog barked loudly.
Con chó nhỏ đã sủa to.
She didn't want a diddy piece of cake.
Cô ấy không muốn một miếng bánh nhỏ.
Did you see the diddy kitten in the park?
Bạn đã thấy con mèo nhỏ ở công viên chưa?
Diddy (Noun)
Một kẻ ngốc.
A fool.
Don't listen to that diddy, he's always saying silly things.
Đừng nghe lời của thằng đó, hắn luôn nói những điều ngớ ngẩn.
She was embarrassed when her friend called her a diddy.
Cô ấy đã xấu hổ khi bạn gọi cô ấy là một thằng ngốc.
Is it true that John is considered the class diddy?
Liệu có đúng rằng John được coi là thằng ngốc của lớp?
Từ "diddy" trong tiếng Anh có nghĩa là nhỏ hoặc không quan trọng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật. Từ này không có phiên bản khác nhau rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, "diddy" có thể được dùng nhiều hơn trong tiếng lóng của người Anh. Trong khi "diddy" có thể chỉ một điều không đáng kể, trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể mang nghĩa tiêu cực chỉ sự ngốc ngoếch.
Từ "diddy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể bắt nguồn từ từ "did", một dạng quá khứ của động từ "do". Trong một số ngữ cảnh, "diddy" được dùng như một thuật ngữ tiếng lóng để chỉ một điều không quan trọng hoặc một cái gì đó nhỏ bé. Sự phát triển nghĩa này có thể gắn liền với cách sử dụng từ trong văn hoá đại chúng, thể hiện tính chất không nghiêm túc và vui tươi của ngôn ngữ hiện đại.
Từ "diddy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn nói không chính thức hoặc ngữ điệu địa phương, thường để chỉ một điều gì đó nhỏ bé hoặc không quan trọng. Trong các tình huống thông thường, "diddy" thường được dùng trong giao tiếp thân mật, thể hiện sự thân thiết hay giảm nhẹ một vấn đề nào đó.