Bản dịch của từ Dietetician trong tiếng Việt
Dietetician
Noun [U/C]
Dietetician (Noun)
Ví dụ
A dietetician can help improve community health in Springfield.
Một chuyên gia dinh dưỡng có thể cải thiện sức khỏe cộng đồng ở Springfield.
Many people do not consult a dietetician for their eating habits.
Nhiều người không tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng về thói quen ăn uống.
Is a dietetician necessary for a balanced diet in schools?
Có cần một chuyên gia dinh dưỡng cho chế độ ăn cân bằng ở trường không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dietetician
Không có idiom phù hợp