Bản dịch của từ Difficulties trong tiếng Việt
Difficulties

Difficulties (Noun)
Số nhiều của khó khăn.
Plural of difficulty.
Many people face difficulties in finding affordable housing in cities.
Nhiều người gặp khó khăn trong việc tìm nhà ở giá rẻ ở thành phố.
She does not have difficulties communicating with others in social settings.
Cô ấy không gặp khó khăn trong việc giao tiếp với người khác trong các tình huống xã hội.
What difficulties do students encounter when discussing social issues in class?
Những khó khăn nào mà sinh viên gặp phải khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp?
Many students face difficulties in writing essays for the IELTS exam.
Nhiều học sinh gặp khó khăn khi viết bài luận cho kỳ thi IELTS.
Some people believe that overcoming difficulties can lead to personal growth.
Một số người tin rằng vượt qua khó khăn có thể dẫn đến sự phát triển cá nhân.
Dạng danh từ của Difficulties (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Difficulties | Difficulties |
Họ từ
"Difficulties" là danh từ số nhiều, chỉ những trở ngại hoặc thách thức trong quá trình thực hiện một nhiệm vụ hoặc đạt được một mục tiêu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh - Mỹ, cả hai đều sử dụng "difficulties" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, British English có thể nhấn mạnh tới những khó khăn về mặt xã hội hoặc kinh tế, trong khi American English thường ám chỉ những vấn đề cá nhân hoặc tình huống cụ thể.
Từ "difficulties" có nguồn gốc từ tiếng Latin "difficultas", trong đó "difficilis" mang nghĩa là "khó khăn". Từ này được hình thành từ tiền tố "dis-" (phản đối, không) và gốc "facere" (làm, thực hiện). Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự chuyển biến từ khái niệm khó khăn trong việc thực hiện đến những thách thức lớn hơn trong đời sống và công việc. Hiện nay, "difficulties" được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc vấn đề gây trở ngại cho sự tiến triển, thể hiện rõ nét ý nghĩa gốc.
Từ "difficulties" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn phần thi của IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải mô tả các vấn đề hoặc thử thách. Trong ngữ cảnh học thuật, "difficulties" thường được dùng để thảo luận về các trở ngại trong nghiên cứu, giáo dục hoặc phát triển cá nhân. Từ này cũng thường thấy trong các văn bản chuyên môn như báo cáo, bài luận, và nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



