Bản dịch của từ Difficulties trong tiếng Việt
Difficulties
Difficulties (Noun)
Số nhiều của khó khăn.
Plural of difficulty.
Many people face difficulties in finding affordable housing in cities.
Nhiều người gặp khó khăn trong việc tìm nhà ở giá rẻ ở thành phố.
She does not have difficulties communicating with others in social settings.
Cô ấy không gặp khó khăn trong việc giao tiếp với người khác trong các tình huống xã hội.
What difficulties do students encounter when discussing social issues in class?
Những khó khăn nào mà sinh viên gặp phải khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp?
Many students face difficulties in writing essays for the IELTS exam.
Nhiều học sinh gặp khó khăn khi viết bài luận cho kỳ thi IELTS.
Some people believe that overcoming difficulties can lead to personal growth.
Một số người tin rằng vượt qua khó khăn có thể dẫn đến sự phát triển cá nhân.
Dạng danh từ của Difficulties (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Difficulties | Difficulties |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp