Bản dịch của từ Difficultness trong tiếng Việt

Difficultness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Difficultness (Adjective)

dˈɪfəklənts
dˈɪfəklənts
01

Chất lượng của sự khó khăn.

The quality of being difficult.

Ví dụ

The difficultness of the task overwhelmed the students.

Sự khó khăn của nhiệm vụ khiến học sinh bị áp đảo.

The difficultness of the situation made it hard to find solutions.

Sự khó khăn của tình huống làm cho việc tìm ra giải pháp trở nên khó khăn.

The difficultness of the decision led to delays in progress.

Sự khó khăn của quyết định dẫn đến sự trì hoãn trong tiến triển.

Difficultness (Noun)

dˈɪfəklənts
dˈɪfəklənts
01

Trạng thái hoặc chất lượng của sự khó khăn.

The state or quality of being difficult.

Ví dụ

The difficultness of the task overwhelmed the students.

Độ khó của nhiệm vụ làm cho học sinh chán chường.

The difficultness of the situation led to confusion among the group.

Độ khó của tình huống dẫn đến sự lúng túng trong nhóm.

The difficultness of the decision made him hesitant to proceed.

Độ khó của quyết định làm anh ta do dự tiếp tục.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/difficultness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Difficultness

Không có idiom phù hợp