Bản dịch của từ Dihybrid trong tiếng Việt
Dihybrid
Noun [U/C]
Dihybrid (Noun)
Ví dụ
The dihybrid plants showed diverse traits in the community garden project.
Các cây dihybrid cho thấy những đặc điểm đa dạng trong dự án vườn cộng đồng.
Not all hybrids in the study were dihybrid varieties.
Không phải tất cả các giống lai trong nghiên cứu đều là giống dihybrid.
Are dihybrid plants more resilient in urban environments than others?
Các cây dihybrid có bền bỉ hơn trong môi trường đô thị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dihybrid
Không có idiom phù hợp