Bản dịch của từ Dihybrid trong tiếng Việt
Dihybrid

Dihybrid (Noun)
The dihybrid plants showed diverse traits in the community garden project.
Các cây dihybrid cho thấy những đặc điểm đa dạng trong dự án vườn cộng đồng.
Not all hybrids in the study were dihybrid varieties.
Không phải tất cả các giống lai trong nghiên cứu đều là giống dihybrid.
Are dihybrid plants more resilient in urban environments than others?
Các cây dihybrid có bền bỉ hơn trong môi trường đô thị không?
Thuật ngữ "dihybrid" được sử dụng trong di truyền học để mô tả kiểu lai giữa hai cặp gen khác nhau, với mỗi cặp gen có hai alen. Khi thực hiện phép lai dihybrid, các cá thể cha mẹ sẽ cho ra nhiều kiểu phenotyp khác nhau cho thế hệ sau, thể hiện sự phân ly độc lập của các alen. Trong tiếng Anh, "dihybrid" giữ nguyên cách viết và phát âm, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ.
Từ "dihybrid" xuất phát từ tiền tố Latin "di-", có nghĩa là "hai", và từ "hybridus", nguyên gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa "lai giống". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong di truyền học để chỉ các cá thể lai tạo từ hai loại khác nhau của hai loài bố mẹ. Khái niệm dihybrid thường liên quan đến các phép thí nghiệm của Gregor Mendel, người đã nghiên cứu sự di truyền của hai cặp tính trạng khác nhau, từ đó thiết lập cơ sở cho các nguyên tắc di truyền hiện đại.
Từ "dihybrid" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến di truyền học và sinh học, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Trong ngữ cảnh học thuật, "dihybrid" thường được sử dụng khi thảo luận về các phép lai di truyền giữa hai cặp gen khác nhau, cụ thể là trong các bài giảng về Mendelian genetics. Từ này có thể cũng xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu liên quan đến di truyền học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp