Bản dịch của từ Dihybrid trong tiếng Việt

Dihybrid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dihybrid (Noun)

01

Là con lai dị hợp tử về hai alen của hai gen khác nhau.

A hybrid that is heterozygous for alleles of two different genes.

Ví dụ

The dihybrid plants showed diverse traits in the community garden project.

Các cây dihybrid cho thấy những đặc điểm đa dạng trong dự án vườn cộng đồng.

Not all hybrids in the study were dihybrid varieties.

Không phải tất cả các giống lai trong nghiên cứu đều là giống dihybrid.

Are dihybrid plants more resilient in urban environments than others?

Các cây dihybrid có bền bỉ hơn trong môi trường đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dihybrid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dihybrid

Không có idiom phù hợp