Bản dịch của từ Dilatory trong tiếng Việt

Dilatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dilatory (Adjective)

dˈɪlətɔɹi
dˈɪlətoʊɹi
01

Hành động chậm chạp.

Slow to act.

Ví dụ

The dilatory response from the council delayed the community project.

Phản hồi chậm chạp từ hội đồng đã làm chậm dự án cộng đồng.

Many believe the dilatory actions of officials hinder social progress.

Nhiều người tin rằng hành động chậm chạp của quan chức cản trở tiến bộ xã hội.

Are dilatory policies affecting social change in our city?

Các chính sách chậm chạp có ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội ở thành phố chúng ta không?

Her dilatory response to the invitation annoyed everyone at the party.

Phản hồi chậm trễ của cô ấy đến lời mời làm mọi người tại bữa tiệc phát điên.

He is never dilatory in submitting his IELTS writing assignments on time.

Anh ấy không bao giờ chậm trễ khi nộp bài tập viết IELTS đúng hạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dilatory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dilatory

Không có idiom phù hợp