Bản dịch của từ Dilatory trong tiếng Việt
Dilatory
Dilatory (Adjective)
The dilatory response from the council delayed the community project.
Phản hồi chậm chạp từ hội đồng đã làm chậm dự án cộng đồng.
Many believe the dilatory actions of officials hinder social progress.
Nhiều người tin rằng hành động chậm chạp của quan chức cản trở tiến bộ xã hội.
Are dilatory policies affecting social change in our city?
Các chính sách chậm chạp có ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội ở thành phố chúng ta không?
Her dilatory response to the invitation annoyed everyone at the party.
Phản hồi chậm trễ của cô ấy đến lời mời làm mọi người tại bữa tiệc phát điên.
He is never dilatory in submitting his IELTS writing assignments on time.
Anh ấy không bao giờ chậm trễ khi nộp bài tập viết IELTS đúng hạn.
Từ "dilatory" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "dilatorius", mang nghĩa là chậm trễ hoặc có xu hướng trì hoãn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hay tổ chức để chỉ những hành động không hiệu quả hoặc chậm chạp. Sự khác biệt chủ yếu nằm trong ngữ điệu và cách phát âm, nhưng nội dung và cách dùng vẫn tương đồng.
Từ "dilatory" xuất phát từ tiếng Latinh "dilatorius", có nghĩa là "mở rộng" hoặc "kéo dài". Chữ gốc "dilatare" trong tiếng Latinh, cấu thành từ "di-" (khác nhau) và "later" (đưa ra), diễn tả hành động làm chậm lại hoặc kéo dài thời gian. Kể từ thế kỷ 15, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những hành động trì hoãn hoặc không kịp thời, phản ánh sự kéo dài hoặc không quyết đoán trong hành động.
Từ "dilatory" ít được sử dụng trong các phần thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, nhưng có thể gặp trong các văn bản học thuật và báo chí, đặc biệt là trong bối cảnh thảo luận về chính sách hoặc quy trình pháp lý. Từ này mô tả hành động chậm trễ hoặc cố ý trì hoãn. Thông thường, nó thường xuất hiện trong các tài liệu phê bình hoặc báo cáo, nơi tốc độ và hiệu quả được đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp