Bản dịch của từ Dilly trong tiếng Việt
Dilly

Dilly (Adjective)
The dilly salad at the social gathering was refreshing and flavorful.
Món salad dilly tại buổi tụ tập xã hội rất sảng khoái và thơm ngon.
She brought a dilly dip to the social event, which was a hit.
Cô ấy mang một loại sốt dilly đến sự kiện xã hội, rất được yêu thích.
The dilly-infused cocktail was a unique drink choice at the social.
Cocktail hương dill là lựa chọn thức uống độc đáo tại buổi tụ tập xã hội.
Từ "dilly" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một vật đặc biệt, thú vị hoặc lạ lùng. Trong tiếng lóng, "dilly" có thể biểu thị sự ngưỡng mộ hoặc sự khen ngợi. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh thường nhấn âm "i" hơn so với giọng Mỹ. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh không chính thức.
Từ "dilly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, và được cho là xuất phát từ cụm từ "dilly-dally", biểu thị hành động chần chừ hay lưỡng lự. Cụm từ này có thể liên quan đến từ gốc tiếng Anh cổ "dalien", nghĩa là "mất thời gian". Qua thời gian, "dilly" đã trở thành một thuật ngữ thân mật, thường được sử dụng để mô tả cái gì đó tuyệt vời hoặc khác biệt. Sự chuyển biến này phản ánh xu hướng ngôn ngữ trong việc tạo ra nghĩa bóng từ các cụm từ.
Từ "dilly" là thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Hiện tượng xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các tình huống không chính thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn hóa giải trí, như trong các câu nói vui nhộn hoặc nhạc thiếu nhi. Từ này hiếm khi gặp trong văn bản học thuật, do đó, sự thông dụng của nó trong các kỳ thi tiếng Anh chuẩn hóa là hạn chế.