Bản dịch của từ Dilly trong tiếng Việt
Dilly
Adjective
Dilly (Adjective)
dˈɪli
dˈɪli
Ví dụ
The dilly salad at the social gathering was refreshing and flavorful.
Món salad dilly tại buổi tụ tập xã hội rất sảng khoái và thơm ngon.
She brought a dilly dip to the social event, which was a hit.
Cô ấy mang một loại sốt dilly đến sự kiện xã hội, rất được yêu thích.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dilly
Không có idiom phù hợp