Bản dịch của từ Dilly trong tiếng Việt

Dilly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dilly (Adjective)

dˈɪli
dˈɪli
01

Mùi thơm của thì là (thảo mộc).

Redolent of dill (the herb).

Ví dụ

The dilly salad at the social gathering was refreshing and flavorful.

Món salad dilly tại buổi tụ tập xã hội rất sảng khoái và thơm ngon.

She brought a dilly dip to the social event, which was a hit.

Cô ấy mang một loại sốt dilly đến sự kiện xã hội, rất được yêu thích.

The dilly-infused cocktail was a unique drink choice at the social.

Cocktail hương dill là lựa chọn thức uống độc đáo tại buổi tụ tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dilly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dilly

Không có idiom phù hợp