Bản dịch của từ Redolent trong tiếng Việt

Redolent

Adjective

Redolent (Adjective)

ɹˈɛdlnt
ɹˈɛdlnt
01

Mùi thơm hoặc ngọt ngào.

Fragrant or sweetsmelling

Ví dụ

The redolent flowers filled the room with a pleasant aroma.

Những bông hoa thơm ngát lấp đầy phòng với hương thơm dễ chịu.

The bakery was redolent of freshly baked bread and pastries.

Tiệm bánh ngọt đầy hương vị của bánh mì nướng và bánh ngọt mới ra lò.

The redolent spices in the market attracted many customers.

Những loại gia vị thơm ngon ở chợ thu hút nhiều khách hàng.

02

Rất gợi nhớ hoặc gợi ý.

Strongly reminiscent or suggestive of

Ví dụ

Her perfume was redolent of fresh flowers and springtime.

Hương nước hoa của cô ấy đậm đà hương hoa tươi và mùa xuân.

The old photographs were redolent of nostalgic memories and laughter.

Những bức ảnh cũ đậm đà những ký ức hoài niệm và tiếng cười.

The cozy cafe was redolent of warm coffee and baked goods.

Quán cà phê ấm cúng đậm đà hương cà phê nóng và bánh nướng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redolent

Không có idiom phù hợp