Bản dịch của từ Redolent trong tiếng Việt
Redolent
Redolent (Adjective)
Mùi thơm hoặc ngọt ngào.
The redolent flowers filled the room with a pleasant aroma.
Những bông hoa thơm ngát lấp đầy phòng với hương thơm dễ chịu.
The bakery was redolent of freshly baked bread and pastries.
Tiệm bánh ngọt đầy hương vị của bánh mì nướng và bánh ngọt mới ra lò.
The redolent spices in the market attracted many customers.
Những loại gia vị thơm ngon ở chợ thu hút nhiều khách hàng.
Rất gợi nhớ hoặc gợi ý.
Strongly reminiscent or suggestive of.
Her perfume was redolent of fresh flowers and springtime.
Hương nước hoa của cô ấy đậm đà hương hoa tươi và mùa xuân.
The old photographs were redolent of nostalgic memories and laughter.
Những bức ảnh cũ đậm đà những ký ức hoài niệm và tiếng cười.
The cozy cafe was redolent of warm coffee and baked goods.
Quán cà phê ấm cúng đậm đà hương cà phê nóng và bánh nướng.
Họ từ
Từ "redolent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "redolens", có nghĩa là "tỏa hương". Trong tiếng Anh, nó được sử dụng để chỉ một cái gì đó có mùi hương mạnh mẽ hoặc gợi nhớ đến một điều gì đó. Từ này có thể đi kèm với giới từ "of", như trong cụm "redolent of". Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nghĩa của từ này không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng cách dùng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh; "redolent" thường gợi cảm xúc và ký ức trong văn chương.
Từ "redolent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "redolens", mang nghĩa "tỏa hương" hoặc "có mùi". Được cấu thành từ tiền tố "re-" có hàm ý "trở lại", và động từ "olere" nghĩa là "tỏa ra mùi". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ những điều có khả năng gợi nhớ một cách mạnh mẽ đến điều gì đó qua hương thơm hoặc kỷ niệm. Hiện nay, "redolent" không chỉ diễn tả về mùi hương mà còn ám chỉ đến những hình ảnh, ký ức hay cảm xúc mà một đối tượng có thể kích thích.
Từ "redolent" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có tần suất sử dụng thấp, thường gặp trong các bài đọc nâng cao hoặc trong các tác phẩm văn học. Trong ngữ cảnh khác, "redolent" thường được dùng để chỉ những mùi hương đặc trưng, điển hình trong các bài mô tả về ẩm thực, thiên nhiên hoặc môi trường. Từ này cũng thể hiện sự gợi nhớ đến một cái gì đó, đặc biệt là trong văn phạm miêu tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp