Bản dịch của từ Dimly trong tiếng Việt

Dimly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dimly (Adverb)

dɪmli
dˈɪmli
01

Một cách mờ mịt; không rõ ràng.

In a dim manner not clearly.

Ví dụ

The street was dimly lit, creating a mysterious atmosphere.

Con đường được chiếu sáng mờ nhạt, tạo ra một bầu không khí bí ẩn.

She could only see dimly in the poorly lit room.

Cô chỉ có thể nhìn thấy mờ nhạt trong căn phòng ánh sáng yếu.

The dimly lit cafe was a cozy spot for a chat.

Quán cà phê được chiếu sáng mờ nhạt là một nơi ấm cúng để trò chuyện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dimly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dimly

Không có idiom phù hợp