Bản dịch của từ Dimly trong tiếng Việt
Dimly

Dimly (Adverb)
The street was dimly lit, creating a mysterious atmosphere.
Con đường được chiếu sáng mờ nhạt, tạo ra một bầu không khí bí ẩn.
She could only see dimly in the poorly lit room.
Cô chỉ có thể nhìn thấy mờ nhạt trong căn phòng ánh sáng yếu.
The dimly lit cafe was a cozy spot for a chat.
Quán cà phê được chiếu sáng mờ nhạt là một nơi ấm cúng để trò chuyện.
Họ từ
Từ "dimly" là một trạng từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái mờ nhạt hoặc không rõ ràng, thường liên quan đến ánh sáng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút: ở Anh, âm "i" có thể được phát âm gần giống như âm "i" trong "bit", trong khi ở Mỹ, nó gần với âm "ee" trong "see". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả ánh sáng yếu hoặc ý thức mơ hồ.
Từ "dimly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dym", có nghĩa là "mờ" hay "u ám", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "dīmodus", thể hiện tính chất tối tăm và không rõ ràng. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ trạng thái ánh sáng yếu ớt hoặc không rõ ràng. Sự kết hợp giữa gốc từ và nghĩa hiện tại cho thấy sự liên hệ chặt chẽ giữa cảm xúc và các trạng thái ánh sáng, nhấn mạnh đặc tính mệt mỏi và mập mờ.
Từ "dimly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến miêu tả không gian, ánh sáng và cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để diễn tả ánh sáng yếu hoặc sự mơ hồ trong suy nghĩ, như trong văn học hoặc trong các cuộc trò chuyện thường ngày về trải nghiệm. Sự sử dụng từ này có thể được thấy trong việc mô tả môi trường hoặc tâm trạng con người trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp