Bản dịch của từ Dimness trong tiếng Việt
Dimness

Dimness (Noun)
The dimness of the room made the discussion feel more intimate.
Sự mờ tối của căn phòng khiến cuộc thảo luận trở nên gần gũi hơn.
The dimness in public areas can discourage social interactions.
Sự mờ tối ở các khu vực công cộng có thể cản trở tương tác xã hội.
Is the dimness affecting the community's ability to gather comfortably?
Liệu sự mờ tối có ảnh hưởng đến khả năng tụ họp của cộng đồng không?
Dimness (Adjective)
Thiếu độ sáng.
Lacking in brightness.
The dimness in the room made it hard to see clearly.
Sự tối tăm trong phòng khiến việc nhìn rõ trở nên khó khăn.
The dimness of the streetlights created an unsafe environment at night.
Sự thiếu sáng của đèn đường tạo ra môi trường không an toàn vào ban đêm.
Is the dimness of this café affecting your mood today?
Sự tối tăm của quán cà phê này có ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn hôm nay không?
Họ từ
Từ "dimness" trong tiếng Anh chỉ tình trạng ánh sáng yếu, không rõ, hoặc mờ đục. Từ này thường được sử dụng để mô tả môi trường tối tăm hoặc thiếu sự chiếu sáng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dimness" được sử dụng giống nhau với hình thức viết và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần, như cảm giác u ám hay buồn bã.
Từ "dimness" xuất phát từ tiếng Anh cổ "dym", có nguồn gốc từ động từ "dimen", nghĩa là làm cho mờ hoặc giảm ánh sáng. Gốc Latin "deminĕre", mang nghĩa giảm bớt, cũng được xem là nguồn ảnh hưởng. Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa hiện tại của từ, biểu thị trạng thái thiếu sáng rõ ràng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dimness" thường được sử dụng để miêu tả không gian thiếu ánh sáng, tạo cảm giác u ám hoặc mờ ảo.
Từ "dimness" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả ánh sáng yếu, tình trạng không rõ ràng hoặc yếu kém về hiểu biết. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực văn học, nghệ thuật và mô tả không gian, nơi mà sự mờ ảo hoặc thiếu sáng được thể hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp