Bản dịch của từ Dimness trong tiếng Việt

Dimness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dimness (Noun)

01

Trạng thái không được chiếu sáng đầy đủ.

The state of being not fully illuminated.

Ví dụ

The dimness of the room made the discussion feel more intimate.

Sự mờ tối của căn phòng khiến cuộc thảo luận trở nên gần gũi hơn.

The dimness in public areas can discourage social interactions.

Sự mờ tối ở các khu vực công cộng có thể cản trở tương tác xã hội.

Is the dimness affecting the community's ability to gather comfortably?

Liệu sự mờ tối có ảnh hưởng đến khả năng tụ họp của cộng đồng không?

Dimness (Adjective)

01

Thiếu độ sáng.

Lacking in brightness.

Ví dụ

The dimness in the room made it hard to see clearly.

Sự tối tăm trong phòng khiến việc nhìn rõ trở nên khó khăn.

The dimness of the streetlights created an unsafe environment at night.

Sự thiếu sáng của đèn đường tạo ra môi trường không an toàn vào ban đêm.

Is the dimness of this café affecting your mood today?

Sự tối tăm của quán cà phê này có ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dimness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dimness

Không có idiom phù hợp