Bản dịch của từ Dingaling trong tiếng Việt

Dingaling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dingaling (Noun)

dˈɪŋɡəlɨŋ
dˈɪŋɡəlɨŋ
01

Hình thức thay thế của ding-a-ling.

Alternative form of dingaling.

Ví dụ

Everyone called him a dingaling for his silly dance moves.

Mọi người gọi anh ta là dingaling vì những động tác nhảy ngớ ngẩn.

She is not a dingaling; she is quite serious about her work.

Cô ấy không phải là dingaling; cô ấy rất nghiêm túc với công việc của mình.

Is he really a dingaling, or just pretending for fun?

Liệu anh ấy có thật sự là dingaling, hay chỉ giả vờ cho vui?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dingaling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dingaling

Không có idiom phù hợp