Bản dịch của từ Dingily trong tiếng Việt
Dingily

Dingily (Adverb)
The community center looked dingily during the evening event last Saturday.
Trung tâm cộng đồng trông u ám trong sự kiện tối thứ Bảy vừa qua.
The streets were not dingily lit, making it feel unsafe at night.
Các con phố không được chiếu sáng u ám, khiến nó cảm thấy không an toàn vào ban đêm.
Why did the neighborhood appear dingily during the recent festival?
Tại sao khu phố lại trông u ám trong lễ hội gần đây?
Họ từ
"Dingily" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "một cách lờ mờ" hoặc "một cách u ám". Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc không gian có ánh sáng kém hoặc bị bẩn, tạo ra cảm giác khó chịu hoặc không thoải mái. Mặc dù từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu.
Từ "dingily" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ tính từ "dingy", có nghĩa là tối tăm, bẩn thỉu. Tính từ này được ghi nhận lần đầu vào khoảng cuối thế kỷ 17, có thể liên quan đến từ "dinge", vốn có nghĩa là làm bẩn hay làm cho xỉn màu. Sự xuất hiện của hậu tố "-ly" chuyển đổi tính từ thành trạng từ và mang nghĩa diễn tả cách thức. Vì vậy, "dingily" chỉ trạng thái hoặc cách thức hiện diện với sự u ám, tăm tối, tương ứng với nghĩa ban đầu của từ.
Từ "dingily" là một trạng từ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả không gian u ám hoặc thiếu sáng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường không được sử dụng rộng rãi, có thể xuất hiện khi miêu tả bầu không khí hoặc tâm trạng trong các bài luận hay câu chuyện. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả một địa điểm hoặc tình huống kém hấp dẫn, u tối, hoặc không thoải mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp