Bản dịch của từ Dingy trong tiếng Việt
Dingy
Dingy (Adjective)
The room was dingy, with peeling wallpaper and dim lighting.
Phòng trở nên u ám, với giấy dán tường bong tróc và ánh sáng mờ nhạt.
The cafe had a dingy atmosphere, discouraging customers from staying long.
Quán cà phê mang không khí u ám, làm khách hàng không muốn ở lâu.
Was the dingy appearance of the building affecting the neighborhood's mood?
Việc bề ngoài u ám của tòa nhà có ảnh hưởng đến tâm trạng của khu phố không?
Họ từ
Từ "dingy" trong tiếng Anh có nghĩa là mờ tối, kém sạch sẽ hoặc ảm đạm, thường được dùng để mô tả không gian vật lý hoặc đồ vật. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt rõ rệt trong hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, "dingy" thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự xuống cấp hoặc thiếu sự hấp dẫn.
Từ "dingy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dingy" mang nghĩa là "tối tăm" hoặc "bẩn thỉu". Nguồn gốc từ này có thể liên kết với tiếng Latinh "tenebrosus", từ "tenebrae" nghĩa là "bóng tối". Qua thời gian, "dingy" đã phát triển nghĩa rộng hơn, chỉ về chất lượng kém hoặc vẻ ngoài u ám, làm nổi bật sự tương quan giữa vẻ bề ngoài u tối và cảm giác không sạch sẽ hay thiếu sức sống trong sử dụng hiện nay.
Từ "dingy" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả một không gian hoặc vật có vẻ tối tăm, bẩn thỉu hoặc nghèo nàn, như một căn phòng u ám hay một cửa hàng cũ kĩ. Người ta có thể gặp từ này trong các tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc khi mô tả các địa điểm không được chăm sóc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp