Bản dịch của từ Dingy trong tiếng Việt

Dingy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dingy (Adjective)

dˈɪndʒi
dˈɪŋgi
01

U ám và buồn tẻ.

Gloomy and drab.

Ví dụ

The room was dingy, with peeling wallpaper and dim lighting.

Phòng trở nên u ám, với giấy dán tường bong tróc và ánh sáng mờ nhạt.

The cafe had a dingy atmosphere, discouraging customers from staying long.

Quán cà phê mang không khí u ám, làm khách hàng không muốn ở lâu.

Was the dingy appearance of the building affecting the neighborhood's mood?

Việc bề ngoài u ám của tòa nhà có ảnh hưởng đến tâm trạng của khu phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dingy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dingy

Không có idiom phù hợp