Bản dịch của từ Dining room trong tiếng Việt
Dining room

Dining room (Noun)
The dining room is where we celebrate family gatherings every Sunday.
Phòng ăn là nơi chúng tôi tổ chức các buổi họp mặt gia đình vào mỗi Chủ nhật.
The dining room does not have enough chairs for all guests.
Phòng ăn không có đủ ghế cho tất cả khách mời.
Is the dining room ready for the dinner party tonight?
Phòng ăn đã sẵn sàng cho bữa tiệc tối nay chưa?
Dining room (Phrase)
The dining room hosts family dinners every Sunday at 6 PM.
Phòng ăn tổ chức bữa tối gia đình mỗi Chủ nhật lúc 6 giờ.
The dining room does not have enough chairs for all guests.
Phòng ăn không có đủ ghế cho tất cả khách.
Is the dining room large enough for the family gathering?
Phòng ăn có đủ lớn cho buổi họp mặt gia đình không?
Phòng ăn (dining room) là không gian trong ngôi nhà được thiết kế chủ yếu để dùng bữa và thường có bàn ăn cùng với ghế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng như nhau ở cả British English và American English. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "dining room" có thể gợi ý sự trang trọng hơn trong văn hóa Anh, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này có thể bao hàm sự thoải mái hơn trong việc sử dụng hàng ngày.
Thuật ngữ "dining room" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "dine", có nghĩa là ăn tối, được phát triển từ tiếng Pháp "dîner" (bữa tối). Thời gian xuất hiện của khái niệm này rơi vào thế kỷ 18, khi việc ăn uống trở thành một hoạt động xã hội quan trọng trong gia đình. Ngày nay, "dining room" chỉ không gian dành riêng cho việc ăn uống, thể hiện sự kết hợp giữa truyền thống và tiện nghi hiện đại trong sinh hoạt gia đình.
Cụm từ "dining room" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, liên quan đến chủ đề nhà cửa và sinh hoạt gia đình. Tần suất sử dụng trong IELTS có thể được xem là trung bình, vì nó liên quan đến các tình huống thực tế mà thí sinh thường gặp. Ngoài ra, cụm từ này còn được nhắc đến trong ngữ cảnh ẩm thực, thiết kế nội thất, và các cuộc thảo luận về lối sống, thể hiện sự quan tâm đến không gian sinh hoạt xã hội trong gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp