Bản dịch của từ Dining room trong tiếng Việt

Dining room

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dining room (Noun)

ˈdɪ.nɪŋˈrum
ˈdɪ.nɪŋˈrum
01

Một căn phòng trong một ngôi nhà nơi ăn uống.

A room in a house where meals are eaten.

Ví dụ

The dining room is where we celebrate family gatherings every Sunday.

Phòng ăn là nơi chúng tôi tổ chức các buổi họp mặt gia đình vào mỗi Chủ nhật.

The dining room does not have enough chairs for all guests.

Phòng ăn không có đủ ghế cho tất cả khách mời.

Is the dining room ready for the dinner party tonight?

Phòng ăn đã sẵn sàng cho bữa tiệc tối nay chưa?

Dining room (Phrase)

dˈaɪnɨŋ ɹˈum
dˈaɪnɨŋ ɹˈum
01

Một căn phòng trong một ngôi nhà nơi ăn uống.

A room in a house where meals are eaten.

Ví dụ

The dining room hosts family dinners every Sunday at 6 PM.

Phòng ăn tổ chức bữa tối gia đình mỗi Chủ nhật lúc 6 giờ.

The dining room does not have enough chairs for all guests.

Phòng ăn không có đủ ghế cho tất cả khách.

Is the dining room large enough for the family gathering?

Phòng ăn có đủ lớn cho buổi họp mặt gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dining room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dining room

Không có idiom phù hợp