Bản dịch của từ Diplomatist trong tiếng Việt

Diplomatist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diplomatist (Noun)

dɪplˈoʊmətɪst
dɪplˈoʊmətɪst
01

(bây giờ không phổ biến) từ đồng nghĩa với nhà ngoại giao.

Now uncommon synonym of diplomat.

Ví dụ

The diplomatist negotiated peace between the two conflicting nations last year.

Nhà ngoại giao đã thương lượng hòa bình giữa hai quốc gia xung đột năm ngoái.

The diplomatist did not attend the conference on social issues in 2022.

Nhà ngoại giao đã không tham dự hội nghị về các vấn đề xã hội năm 2022.

Is the diplomatist from Vietnam participating in the upcoming social summit?

Nhà ngoại giao từ Việt Nam có tham gia hội nghị xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diplomatist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diplomatist

Không có idiom phù hợp