Bản dịch của từ Diplomatist trong tiếng Việt
Diplomatist

Diplomatist (Noun)
The diplomatist negotiated peace between the two conflicting nations last year.
Nhà ngoại giao đã thương lượng hòa bình giữa hai quốc gia xung đột năm ngoái.
The diplomatist did not attend the conference on social issues in 2022.
Nhà ngoại giao đã không tham dự hội nghị về các vấn đề xã hội năm 2022.
Is the diplomatist from Vietnam participating in the upcoming social summit?
Nhà ngoại giao từ Việt Nam có tham gia hội nghị xã hội sắp tới không?
Họ từ
Từ "diplomatist" là một danh từ chỉ người làm công việc ngoại giao, thường đóng vai trò trong việc quản lý và duy trì mối quan hệ giữa các quốc gia. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến và thường được thay thế bằng "diplomat". Từ "diplomatist" chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh chuyên ngành hoặc cổ điển. Sự khác biệt giữa "diplomat" và "diplomatist" chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng; "diplomat" là phiên bản hiện đại và thông dụng hơn.
Từ "diplomatist" có nguồn gốc từ từ Pháp "diplomate", xuất phát từ từ Latin "diploma", có nghĩa là "giấy chứng nhận" hoặc "văn bản chính thức". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người tham gia vào các hoạt động ngoại giao và đàm phán giữa các quốc gia. Ngày nay, "diplomatist" thường chỉ những cá nhân chuyên nghiệp trong lĩnh vực ngoại giao, có vai trò quan trọng trong việc thiết lập và duy trì quan hệ quốc tế.
Từ "diplomatist" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính trang trọng và cổ điển của nó so với từ "diplomat" phổ biến hơn hiện nay. Trong ngữ cảnh quốc tế và quan hệ ngoại giao, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có chuyên môn trong việc đại diện cho quốc gia trong các cuộc đàm phán. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật và lịch sử, từ này có thể xuất hiện để nhấn mạnh vai trò của nhà ngoại giao trong các sự kiện lịch sử quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp