Bản dịch của từ Dirgeful trong tiếng Việt

Dirgeful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dirgeful (Adjective)

dˈɝɹdʒfl
dˈɝɹdʒfl
01

Có phẩm chất của một bài ca; rên rỉ.

Having the qualities of a dirge moaning.

Ví dụ

The dirgeful music played at the funeral saddened everyone in attendance.

Âm nhạc buồn bã được chơi tại tang lễ khiến mọi người buồn.

The dirgeful atmosphere did not uplift the spirits of the community.

Bầu không khí buồn bã không nâng cao tinh thần của cộng đồng.

Why was the dirgeful song chosen for the memorial service last week?

Tại sao bài hát buồn bã lại được chọn cho buổi lễ tưởng niệm tuần trước?

02

Tang lễ.

Funereal.

Ví dụ

The dirgeful music played during the funeral was very moving.

Âm nhạc buồn bã đã được chơi trong tang lễ rất cảm động.

The celebration was not dirgeful; it was full of joy.

Buổi lễ không buồn bã; nó tràn đầy niềm vui.

Why was the atmosphere so dirgeful at the community gathering?

Tại sao bầu không khí lại buồn bã trong buổi gặp gỡ cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dirgeful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dirgeful

Không có idiom phù hợp