Bản dịch của từ Funereal trong tiếng Việt
Funereal

Funereal (Adjective)
Có tính chất tang thương, u ám thích hợp cho một đám tang.
Having the mournful, sombre character appropriate to a funeral.
The funereal atmosphere at the memorial service was palpable.
Bầu không khí tang thương tại lễ tưởng niệm rất rõ rệt.
The funereal procession slowly made its way to the cemetery.
Đoàn tang thương di chuyển chậm rãi đến nghĩa trang.
Her black dress added to the funereal mood of the gathering.
Chiếc váy đen của cô ấy làm tăng không khí tang thương của buổi tập trung.
Họ từ
Từ "funereal" được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến đám tang hoặc có nét u ám, tang tóc. Trong tiếng Anh, từ này thường mô tả không gian, cảm xúc hoặc bầu không khí buồn bã. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "funereal" được sử dụng như nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong văn học nhiều hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ có thể xuất hiện trong các mô tả thường ngày về sự kiện tang lễ.
Từ "funereal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "funereus", nghĩa là "thuộc về tang lễ", từ "funus" có nghĩa là "ma chay" hoặc "hình thức mai táng". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh để mô tả các hoạt động, cảm xúc hoặc bầu không khí liên quan đến sự mất mát và cái chết. Hiện nay, "funereal" thường chỉ một trạng thái u buồn, hàm chứa sự tôn trọng trong các nghi thức tang lễ hoặc trong các bối cảnh gợi nhớ đến cái chết.
Từ "funereal" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong bài đọc và nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến đau thương hoặc tang lễ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả không khí, màu sắc hoặc tâm trạng liên quan đến cái chết hoặc sự mất mát, thường trong văn học hoặc nghệ thuật, nhằm truyền tải sự tĩnh mịch và nỗi buồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

