Bản dịch của từ Dirigible trong tiếng Việt

Dirigible

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dirigible (Adjective)

dˈɪɹədʒəbl
dˈɪɹədʒəbl
01

Có khả năng được chỉ đạo, hướng dẫn hoặc chỉ đạo.

Capable of being steered guided or directed.

Ví dụ

The dirigible balloon floated smoothly above the social gathering in 2022.

Chiếc khinh khí dirigible lơ lửng mượt mà trên buổi tụ họp xã hội năm 2022.

The dirigible event did not attract many people last Saturday.

Sự kiện dirigible không thu hút nhiều người vào thứ Bảy tuần trước.

Is the dirigible model effective for guiding social interactions in events?

Mô hình dirigible có hiệu quả trong việc hướng dẫn các tương tác xã hội không?

Dirigible (Noun)

dˈɪɹədʒəbl
dˈɪɹədʒəbl
01

Một chiếc khinh khí cầu.

An airship.

Ví dụ

The dirigible flew over the city during the annual festival last year.

Khinh khí cầu bay qua thành phố trong lễ hội hàng năm năm ngoái.

Many people did not see the dirigible at the parade last weekend.

Nhiều người đã không thấy khinh khí cầu tại buổi diễu hành cuối tuần trước.

Did you notice the dirigible at the social event yesterday?

Bạn có chú ý đến khinh khí cầu tại sự kiện xã hội hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dirigible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dirigible

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.