Bản dịch của từ Dirt cheap trong tiếng Việt

Dirt cheap

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dirt cheap (Idiom)

ˈdɚtˈtʃip
ˈdɚtˈtʃip
01

Cực kỳ rẻ hoặc không đắt.

Extremely cheap or inexpensive.

Ví dụ

The social event tickets were dirt cheap last year at $5.

Giá vé sự kiện xã hội năm ngoái rất rẻ chỉ 5 đô.

The community center does not offer dirt cheap classes anymore.

Trung tâm cộng đồng không còn cung cấp lớp học giá rẻ nữa.

Are the local food markets always dirt cheap on weekends?

Các chợ thực phẩm địa phương có luôn rẻ vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dirt cheap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dirt cheap

Không có idiom phù hợp