Bản dịch của từ Dirty clothes trong tiếng Việt

Dirty clothes

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dirty clothes (Phrase)

dɝˈti klˈoʊðz
dɝˈti klˈoʊðz
01

Quần áo cần giặt hoặc làm sạch.

Clothes that are in need of washing or cleaning.

Ví dụ

She always leaves her dirty clothes on the floor.

Cô ấy luôn để quần áo bẩn trên sàn.

The homeless man wore dirty clothes in the park.

Người đàn ông vô gia cư mặc quần áo bẩn ở công viên.

The laundromat specializes in cleaning dirty clothes efficiently.

Tiệm giặt đồ chuyên về việc giặt sạch quần áo bẩn hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dirty clothes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dirty clothes

Không có idiom phù hợp