Bản dịch của từ Dirty clothes trong tiếng Việt
Dirty clothes

Dirty clothes (Phrase)
She always leaves her dirty clothes on the floor.
Cô ấy luôn để quần áo bẩn trên sàn.
The homeless man wore dirty clothes in the park.
Người đàn ông vô gia cư mặc quần áo bẩn ở công viên.
The laundromat specializes in cleaning dirty clothes efficiently.
Tiệm giặt đồ chuyên về việc giặt sạch quần áo bẩn hiệu quả.
Quần áo bẩn là thuật ngữ chỉ những trang phục đã bị bẩn hoặc không sạch sẽ, thường xuất phát từ việc sử dụng hoặc tiếp xúc với các yếu tố môi trường. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, từ "laundry" có thể được dùng phổ biến ở cả hai ngữ cảnh để chỉ quần áo cần giặt. Việc sử dụng cụm từ này thường liên quan đến các hoạt động như giặt giũ, bảo trì và vệ sinh đồ dùng cá nhân.
Thuật ngữ “dirty clothes” nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó “dirty” có gốc từ tiếng Pháp cổ “dirtier”, bản thân từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Latin “dirtus” mang nghĩa là “bẩn thỉu”. Mặc dù trong thời kỳ đầu, từ này chỉ đơn thuần mô tả trạng thái không sạch sẽ của môi trường hoặc đồ vật, nhưng theo thời gian, nó đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ quần áo không được giặt giũ. Sự chuyển đổi này phản ánh sự thay đổi trong thói quen sinh hoạt và quan niệm về vệ sinh trong xã hội.
Cụm từ "dirty clothes" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, cụm từ này có thể được nghe trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, hoặc trong các bài nói về thói quen sinh hoạt. Ở phần Đọc, "dirty clothes" thường được đề cập trong các đoạn văn liên quan đến môi trường hoặc đời sống gia đình. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi bàn về công việc giặt giũ, chăm sóc gia đình hoặc khi mô tả tình huống không gọn gàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp