Bản dịch của từ Dirty language trong tiếng Việt

Dirty language

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dirty language (Phrase)

dˈɝɹti lˈæŋgwɪdʒ
dˈɝɹti lˈæŋgwɪdʒ
01

Ngôn ngữ thô lỗ hoặc xúc phạm.

Rude or offensive language.

Ví dụ

Many people find dirty language unacceptable in social settings like parties.

Nhiều người thấy ngôn ngữ thô tục không thể chấp nhận trong các buổi tiệc.

Using dirty language at work is not appropriate for a professional environment.

Sử dụng ngôn ngữ thô tục ở nơi làm việc là không phù hợp.

Is dirty language common in social media discussions among teenagers today?

Ngôn ngữ thô tục có phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dirty language/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dirty language

Không có idiom phù hợp