Bản dịch của từ Disacknowledge trong tiếng Việt
Disacknowledge

Disacknowledge (Verb)
Many people disacknowledge the importance of mental health in society.
Nhiều người không công nhận tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần trong xã hội.
She does not disacknowledge the contributions of volunteers in community projects.
Cô ấy không phủ nhận những đóng góp của tình nguyện viên trong các dự án cộng đồng.
Why do some individuals disacknowledge social issues affecting their communities?
Tại sao một số cá nhân lại không công nhận các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của họ?
Từ "disacknowledge" là một động từ có nghĩa là không thừa nhận hoặc khước từ một điều gì đó đã được công nhận trước đó. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, với "disacknowledge" chủ yếu xuất hiện trong văn phong học thuật hoặc luật pháp. Cả hai phiên bản ngôn ngữ đều giữ nguyên nghĩa, nhưng ít phổ biến hơn các từ tương tự như "deny" hoặc "disavow". Thường xuyên hơn, người sử dụng có thể chọn những từ ngữ phổ biến hơn để thay thế.
Từ "disacknowledge" được hình thành từ tiền tố "dis-" và động từ "acknowledge", có nguồn gốc từ tiếng Latin "agnoscere", mang nghĩa là "thừa nhận". Tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "phản bác". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc từ chối hoặc không công nhận một điều gì đó. Trong bối cảnh hiện tại, "disacknowledge" được sử dụng để chỉ hành động không thừa nhận hoặc bác bỏ sự thật hay trách nhiệm, phản ánh xu hướng giao tiếp và pháp lý trong xã hội hiện đại.
Từ "disacknowledge" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó ít xuất hiện trong các tài liệu học thuật khác, chủ yếu vì đây là một từ hiếm và có thể không được công nhận trong từ điển chính thức. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học để chỉ việc chối bỏ hoặc không công nhận một điều gì đó. Những tình huống cụ thể có thể bao gồm các cuộc tranh luận pháp lý hoặc phân tích quan điểm, nhưng sự phổ biến của nó trong giao tiếp hàng ngày rất hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp