Bản dịch của từ Disapprovingly trong tiếng Việt
Disapprovingly
Disapprovingly (Adverb)
Một cách không tán thành; với sự không đồng tình.
In a disapproving manner with disapproval.
She looked at him disapprovingly during the IELTS speaking test.
Cô ấy nhìn anh ấy một cách không chấp nhận trong bài kiểm tra nói IELTS.
He always shakes his head disapprovingly when discussing social issues.
Anh ấy luôn lắc đầu không chấp nhận khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Did the examiner react disapprovingly to your IELTS writing task?
Người chấm bài phản ứng như thế nào với bài viết IELTS của bạn?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Disapprovingly cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "disapprovingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả cách thức thể hiện sự không đồng tình hoặc phê phán một hành động, ý kiến hay quan điểm nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt phiên bản giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng "disapprovingly" với nghĩa tương tự. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức để miêu tả thái độ tiêu cực và không tán thành đối với một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.
Từ "disapprovingly" xuất phát từ tiền tố "dis-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" hoặc "chống lại", kết hợp với động từ "approve", có nguồn gốc từ Latin "approbare", mang nghĩa "tán thành". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái không đồng ý hoặc phản đối một điều gì đó. Trong lịch sử ngôn ngữ, "disapprovingly" được sử dụng để diễn tả thái độ tiêu cực hay sự chỉ trích đối với hành động hoặc ý tưởng, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "disapprovingly" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nghe mang tính phân tích hoặc đánh giá. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả thái độ không tán thành đối với hành động hoặc ý kiến nào đó, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về đạo đức, hành vi xã hội hay quyết định cá nhân. Sự sử dụng từ này thể hiện rõ nét những tình huống liên quan đến tâm lý xã hội và phản ứng của con người đối với các vấn đề nhạy cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp