Bản dịch của từ Discernable trong tiếng Việt
Discernable

Discernable (Adjective)
Có thể được nhận thức hoặc công nhận.
Able to be perceived or recognized.
The discernable impact of social media on society is evident.
Tác động có thể nhận thấy của mạng xã hội đối với xã hội là rõ ràng.
Changes in behavior patterns are discernable in social settings.
Thay đổi trong mẫu hành vi có thể nhận thấy trong môi trường xã hội.
The discernable trends in social interactions influence societal norms.
Các xu hướng có thể nhận thấy trong giao tiếp xã hội ảnh hưởng đến quy tắc xã hội.
Discernable (Noun Countable)
Her discernable kindness made her popular in the community.
Sự tử tế rõ ràng của cô ấy đã khiến cô ấy trở nên phổ biến trong cộng đồng.
The discernable impact of his charity work was widely recognized.
Tác động rõ ràng của công việc từ thiện của anh ấy được nhiều người công nhận.
The discernable change in attitudes led to better social interactions.
Sự thay đổi rõ ràng trong thái độ đã dẫn đến sự tương tác xã hội tốt hơn.
Họ từ
Tính từ "discernable" có nghĩa là có thể nhận biết hoặc phân biệt được, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mà điều gì đó có thể được phân tích hoặc hiểu rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh, từ này ghi nhận sự chú ý đến khả năng quan sát trong các tình huống còn mập mờ, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính rõ ràng và khả năng phát hiện hơn. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai phiên bản trong cách phát âm và viết là chủ yếu không đáng kể.
Từ "discernable" xuất phát từ gốc Latin “discernere”, có nghĩa là phân biệt hoặc nhận biết. "Discernere" được cấu thành từ "dis-" có nghĩa là tách rời và "cernere" nghĩa là phân loại. Thuật ngữ này đã tiến hóa qua thời trung cổ trước khi trở thành “discernible” trong tiếng Anh hiện đại. Nghĩa hiện tại của nó thể hiện khả năng nhận diện hay phân biệt, liên quan trực tiếp đến ý nghĩa gốc về sự phân chia và sự hiểu biết.
Từ "discernable" thường xuất hiện trong các kì thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, với tần suất trung bình. Trong phần Writing, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự khác biệt rõ ràng giữa các ý tưởng hoặc khái niệm. Trong phần Reading, nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả hiện tượng hay nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các văn bản học thuật, báo cáo và thuyết trình, nơi sự phân tích và đánh giá được yêu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp