Bản dịch của từ Discernable trong tiếng Việt

Discernable

Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discernable (Adjective)

dˈɨsɝnəbəl
dˈɨsɝnəbəl
01

Có thể được nhận thức hoặc công nhận.

Able to be perceived or recognized.

Ví dụ

The discernable impact of social media on society is evident.

Tác động có thể nhận thấy của mạng xã hội đối với xã hội là rõ ràng.

Changes in behavior patterns are discernable in social settings.

Thay đổi trong mẫu hành vi có thể nhận thấy trong môi trường xã hội.

The discernable trends in social interactions influence societal norms.

Các xu hướng có thể nhận thấy trong giao tiếp xã hội ảnh hưởng đến quy tắc xã hội.

Discernable (Noun Countable)

dˈɨsɝnəbəl
dˈɨsɝnəbəl
01

Một tính năng hoặc chất lượng rõ ràng.

A discernable feature or quality.

Ví dụ

Her discernable kindness made her popular in the community.

Sự tử tế rõ ràng của cô ấy đã khiến cô ấy trở nên phổ biến trong cộng đồng.

The discernable impact of his charity work was widely recognized.

Tác động rõ ràng của công việc từ thiện của anh ấy được nhiều người công nhận.

The discernable change in attitudes led to better social interactions.

Sự thay đổi rõ ràng trong thái độ đã dẫn đến sự tương tác xã hội tốt hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discernable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discernable

Không có idiom phù hợp