Bản dịch của từ Discernibly trong tiếng Việt

Discernibly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discernibly (Adverb)

dˈɨsɝnəbli
dˈɨsɝnəbli
01

Một cách dễ nhận thấy.

In a discernible manner.

Ví dụ

The students discernibly improved their speaking skills during the social project.

Các sinh viên đã cải thiện rõ rệt kỹ năng nói trong dự án xã hội.

The community did not discernibly benefit from the new social program.

Cộng đồng không có lợi rõ rệt từ chương trình xã hội mới.

Did the volunteers discernibly impact the social event's success this year?

Các tình nguyện viên có ảnh hưởng rõ rệt đến sự thành công của sự kiện xã hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discernibly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discernibly

Không có idiom phù hợp