Bản dịch của từ Discernibly trong tiếng Việt
Discernibly

Discernibly (Adverb)
Một cách dễ nhận thấy.
In a discernible manner.
The students discernibly improved their speaking skills during the social project.
Các sinh viên đã cải thiện rõ rệt kỹ năng nói trong dự án xã hội.
The community did not discernibly benefit from the new social program.
Cộng đồng không có lợi rõ rệt từ chương trình xã hội mới.
Did the volunteers discernibly impact the social event's success this year?
Các tình nguyện viên có ảnh hưởng rõ rệt đến sự thành công của sự kiện xã hội năm nay không?
Từ "discernibly" là trạng từ có nguồn gốc từ động từ "discern", mang nghĩa là có thể nhận ra hoặc phân biệt một cách rõ ràng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một sự khác biệt hoặc đặc điểm nào đó là đủ rõ ràng để có thể bị nhận diện. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "discernibly" được sử dụng tương tự về ngữ nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong phát âm giữa hai phương ngữ này.
Từ "discernibly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "discernere", có nghĩa là "phân biệt" hoặc "nhận ra". "Discernere" được cấu thành từ tiền tố "dis-" chỉ sự tách biệt và gốc từ "cernere", nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "nhận thức". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành hình thức hiện tại để diễn tả khả năng nhận biết hoặc phân biệt rõ ràng, phản ánh sự nhạy bén trong việc quan sát và đánh giá các dấu hiệu hoặc sự khác biệt trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "discernibly" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Listening, nơi người học cần diễn đạt sự khác biệt hoặc nhận thức rõ ràng giữa các khái niệm. Trong học thuật, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự khác biệt đáng chú ý trong nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu. Việc sử dụng từ này giúp tăng cường độ chính xác và rõ ràng trong lập luận, phù hợp với yêu cầu ngôn ngữ của các bài thi IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp