Bản dịch của từ Discographies trong tiếng Việt
Discographies
Discographies (Noun)
Số nhiều của discography.
Plural of discography.
Many musicians have extensive discographies showcasing their artistic journey.
Nhiều nhạc sĩ có đĩa nhạc phong phú thể hiện hành trình nghệ thuật của họ.
Not all artists maintain detailed discographies for public access.
Không phải tất cả nghệ sĩ đều duy trì đĩa nhạc chi tiết cho công chúng.
Do you know any artists with impressive discographies?
Bạn có biết nghệ sĩ nào có đĩa nhạc ấn tượng không?
Dạng danh từ của Discographies (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Discography | Discographies |
Họ từ
Discographies là danh từ số nhiều của discography, chỉ danh sách hoặc ghi chép các tác phẩm âm nhạc của một nghệ sĩ, ban nhạc hoặc nhà sản xuất. Trong âm nhạc, discographies thường được biên soạn theo thứ tự phát hành hoặc thể loại. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết, nhưng phát âm có thể khác biệt nhẹ. Sử dụng của từ thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu âm nhạc, phê bình và tài liệu quảng cáo.
Từ "discographies" có nguồn gốc từ hai thành phần: "disco" xuất phát từ chữ Latinh "discus", nghĩa là "đĩa", và "graphy" từ chữ Hy Lạp "grapho", nghĩa là "viết". Kết hợp lại, "discography" chỉ quá trình ghi chép hoặc phân loại các bản thu âm. Thuật ngữ này đã phát triển từ giữa thế kỷ 20 để chỉ việc tổng hợp các tác phẩm âm nhạc, thể hiện sự phát triển của ngành công nghiệp âm nhạc và nhu cầu về thông tin chính xác trong nghiên cứu âm nhạc.
Từ "discographies" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, liên quan đến âm nhạc và nghệ sĩ. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng trong bối cảnh âm nhạc, nó thường được sử dụng để chỉ danh sách các album hoặc bản thu âm của một nghệ sĩ cụ thể. Ngoài ra, trong nghiên cứu văn hóa và âm nhạc, từ này thường được dùng để phân tích sự nghiệp của nghệ sĩ và tác động của họ đến lĩnh vực âm nhạc.