Bản dịch của từ Discography trong tiếng Việt

Discography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discography(Noun)

dɪˈskɑ.ɡrə.fi
dɪˈskɑ.ɡrə.fi
01

Danh mục mô tả các bản ghi âm nhạc, đặc biệt là của một nghệ sĩ biểu diễn hoặc nhà soạn nhạc cụ thể.

A descriptive catalogue of musical recordings particularly those of a particular performer or composer.

Ví dụ

Dạng danh từ của Discography (Noun)

SingularPlural

Discography

Discographies

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh