Bản dịch của từ Discography trong tiếng Việt

Discography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discography (Noun)

01

Danh mục mô tả các bản ghi âm nhạc, đặc biệt là của một nghệ sĩ biểu diễn hoặc nhà soạn nhạc cụ thể.

A descriptive catalogue of musical recordings particularly those of a particular performer or composer.

Ví dụ

Taylor Swift's discography includes eight studio albums and numerous hit singles.

Discography của Taylor Swift bao gồm tám album phòng thu và nhiều bài hát nổi tiếng.

The band does not have a complete discography available online.

Ban nhạc không có discography đầy đủ có sẵn trực tuyến.

What is your favorite album from Adele's discography?

Album nào trong discography của Adele là yêu thích của bạn?

Her discography includes over 20 albums.

Bảng đĩa của cô ấy bao gồm hơn 20 album.

He has no discography as he is a new artist.

Anh ấy không có bảng đĩa vì anh ấy là nghệ sĩ mới.

Dạng danh từ của Discography (Noun)

SingularPlural

Discography

Discographies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discography cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discography

Không có idiom phù hợp