Bản dịch của từ Discography trong tiếng Việt
Discography
Discography (Noun)
Danh mục mô tả các bản ghi âm nhạc, đặc biệt là của một nghệ sĩ biểu diễn hoặc nhà soạn nhạc cụ thể.
A descriptive catalogue of musical recordings particularly those of a particular performer or composer.
Taylor Swift's discography includes eight studio albums and numerous hit singles.
Discography của Taylor Swift bao gồm tám album phòng thu và nhiều bài hát nổi tiếng.
The band does not have a complete discography available online.
Ban nhạc không có discography đầy đủ có sẵn trực tuyến.
What is your favorite album from Adele's discography?
Album nào trong discography của Adele là yêu thích của bạn?
Her discography includes over 20 albums.
Bảng đĩa của cô ấy bao gồm hơn 20 album.
He has no discography as he is a new artist.
Anh ấy không có bảng đĩa vì anh ấy là nghệ sĩ mới.
Dạng danh từ của Discography (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Discography | Discographies |
Discography là danh sách hoặc tài liệu ghi lại các bản thu âm của một nghệ sĩ, ban nhạc, hoặc một thể loại âm nhạc cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp âm nhạc để mô tả quá trình phát triển âm nhạc của cá nhân hoặc nhóm qua các album, đĩa đơn và hợp tác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức cả ở Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Sự phân biệt này chủ yếu nằm ở nhấn âm và cách phát âm nguyên âm trong các từ liên quan.
Từ "discography" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "disco" nghĩa là "đĩa" và "graphia" nghĩa là "viết" hay "ghi lại". Lịch sử của từ này bắt đầu từ giữa thế kỷ 20, khi nhu cầu ghi chép và phân loại các bản thu âm nghệ thuật gia tăng. Thuật ngữ này liên quan đến việc hệ thống hóa các tác phẩm âm nhạc của một nghệ sĩ, phản ánh sự phong phú và sự phát triển trong ngành công nghiệp âm nhạc.
Từ "discography" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc liên quan đến âm nhạc và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "discography" thường được sử dụng để chỉ danh sách các album và đĩa đơn của một nghệ sĩ, nhà sản xuất hoặc nhóm nhạc, thường trong các bài viết phê bình âm nhạc, tài liệu nghiên cứu hoặc hồ sơ nghệ sĩ. Từ này thường phục vụ trong việc phân tích sự phát triển nghệ thuật và tác động của nghệ sĩ trong ngành công nghiệp âm nhạc.