Bản dịch của từ Catalogue trong tiếng Việt
Catalogue
Catalogue (Noun)
Một danh sách đầy đủ các mục, thường là một mục được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái hoặc có hệ thống khác.
A complete list of items typically one in alphabetical or other systematic order.
She made a catalogue of all the community resources available.
Cô ấy đã tạo một danh mục của tất cả các nguồn lực cộng đồng có sẵn.
The catalogue of volunteer opportunities was distributed among the residents.
Danh mục các cơ hội tình nguyện được phân phối cho cư dân.
The social center published a catalogue of upcoming events for everyone.
Trung tâm xã hội đã xuất bản một danh mục các sự kiện sắp tới cho mọi người.
Dạng danh từ của Catalogue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Catalogue | Catalogues |
Kết hợp từ của Catalogue (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Printed catalogue Danh mục in | The printed catalogue showcased local artists at the community fair last weekend. Danh mục in đã giới thiệu các nghệ sĩ địa phương tại hội chợ cộng đồng tuần trước. |
Mail-order catalogue Catalogue đặt hàng qua bưu điện | I received a mail-order catalogue from amazon last week. Tôi đã nhận được một danh mục đặt hàng qua bưu điện từ amazon tuần trước. |
Online catalogue Danh mục trực tuyến | The online catalogue includes over 500 social science articles. Danh mục trực tuyến bao gồm hơn 500 bài báo khoa học xã hội. |
Exhibit catalogue Tài liệu triển lãm | The exhibit catalogue for the 2023 art fair is now available. Danh mục triển lãm cho hội chợ nghệ thuật 2023 hiện đã có. |
Library catalogue Thư mục thư viện | The library catalogue lists over 10,000 social science books. Danh mục thư viện liệt kê hơn 10.000 cuốn sách khoa học xã hội. |
Catalogue (Verb)
Lập một danh sách có hệ thống về (các mục cùng loại)
Make a systematic list of items of the same type.
She catalogued the books in the library by genre.
Cô ấy đã liệt kê các cuốn sách trong thư viện theo thể loại.
The museum curator catalogued the artifacts for the exhibition.
Người quản lý bảo tàng đã liệt kê các hiện vật cho triển lãm.
He catalogued the different species of birds in the park.
Anh ấy đã liệt kê các loại chim khác nhau trong công viên.
Dạng động từ của Catalogue (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Catalogue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Catalogued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Catalogued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Catalogues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cataloguing |
Họ từ
Từ "catalogue" (danh mục) có nghĩa là một danh sách có tổ chức các mục, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thư viện, thương mại hoặc nghệ thuật để phân loại và mô tả các sản phẩm, sách hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết là "catalog" và được sử dụng nhiều hơn, trong khi "catalogue" phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt còn thể hiện ở cách phát âm, với âm đầu tiên của "catalogue" có trọng âm rõ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "catalogue" bắt nguồn từ tiếng Latin "catalogus", được chuyển thể từ tiếng Hy Lạp "kata logon", có nghĩa là "theo danh sách". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ về việc liệt kê các mục hoặc tài liệu. Qua thời gian, "catalogue" đã mở rộng ý nghĩa để bao gồm bất kỳ danh sách có tổ chức nào, thường được sử dụng trong lĩnh vực thư viện, bán lẻ hoặc nghệ thuật, phản ánh sự phát triển kiến thức và quản lý thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ "catalogue" xuất hiện với tần suất thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh cần diễn đạt và trình bày thông tin một cách rõ ràng và có tổ chức. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại, văn hóa và học thuật, thường liên quan đến việc liệt kê hoặc tổ chức các sản phẩm, dịch vụ hoặc tài liệu nghiên cứu. Sự chính xác trong việc sử dụng từ này phản ánh khả năng sắp xếp thông tin một cách có hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp