Bản dịch của từ Catalogue trong tiếng Việt
Catalogue

Catalogue(Verb)
Lập một danh sách có hệ thống về (các mục cùng loại)
Make a systematic list of items of the same type.
Dạng động từ của Catalogue (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Catalogue |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Catalogued |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Catalogued |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Catalogues |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cataloguing |
Catalogue(Noun)
Một danh sách đầy đủ các mục, thường là một mục được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái hoặc có hệ thống khác.
A complete list of items typically one in alphabetical or other systematic order.
Dạng danh từ của Catalogue (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Catalogue | Catalogues |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "catalogue" (danh mục) có nghĩa là một danh sách có tổ chức các mục, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thư viện, thương mại hoặc nghệ thuật để phân loại và mô tả các sản phẩm, sách hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết là "catalog" và được sử dụng nhiều hơn, trong khi "catalogue" phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt còn thể hiện ở cách phát âm, với âm đầu tiên của "catalogue" có trọng âm rõ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "catalogue" bắt nguồn từ tiếng Latin "catalogus", được chuyển thể từ tiếng Hy Lạp "kata logon", có nghĩa là "theo danh sách". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ về việc liệt kê các mục hoặc tài liệu. Qua thời gian, "catalogue" đã mở rộng ý nghĩa để bao gồm bất kỳ danh sách có tổ chức nào, thường được sử dụng trong lĩnh vực thư viện, bán lẻ hoặc nghệ thuật, phản ánh sự phát triển kiến thức và quản lý thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ "catalogue" xuất hiện với tần suất thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh cần diễn đạt và trình bày thông tin một cách rõ ràng và có tổ chức. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại, văn hóa và học thuật, thường liên quan đến việc liệt kê hoặc tổ chức các sản phẩm, dịch vụ hoặc tài liệu nghiên cứu. Sự chính xác trong việc sử dụng từ này phản ánh khả năng sắp xếp thông tin một cách có hệ thống.
Họ từ
Từ "catalogue" (danh mục) có nghĩa là một danh sách có tổ chức các mục, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thư viện, thương mại hoặc nghệ thuật để phân loại và mô tả các sản phẩm, sách hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết là "catalog" và được sử dụng nhiều hơn, trong khi "catalogue" phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt còn thể hiện ở cách phát âm, với âm đầu tiên của "catalogue" có trọng âm rõ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "catalogue" bắt nguồn từ tiếng Latin "catalogus", được chuyển thể từ tiếng Hy Lạp "kata logon", có nghĩa là "theo danh sách". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ về việc liệt kê các mục hoặc tài liệu. Qua thời gian, "catalogue" đã mở rộng ý nghĩa để bao gồm bất kỳ danh sách có tổ chức nào, thường được sử dụng trong lĩnh vực thư viện, bán lẻ hoặc nghệ thuật, phản ánh sự phát triển kiến thức và quản lý thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ "catalogue" xuất hiện với tần suất thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh cần diễn đạt và trình bày thông tin một cách rõ ràng và có tổ chức. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại, văn hóa và học thuật, thường liên quan đến việc liệt kê hoặc tổ chức các sản phẩm, dịch vụ hoặc tài liệu nghiên cứu. Sự chính xác trong việc sử dụng từ này phản ánh khả năng sắp xếp thông tin một cách có hệ thống.
