Bản dịch của từ Catalogue trong tiếng Việt

Catalogue

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catalogue(Verb)

kˈæɾəlˌɔg
kˈætˌl̩ɑg
01

Lập một danh sách có hệ thống về (các mục cùng loại)

Make a systematic list of items of the same type.

Ví dụ

Dạng động từ của Catalogue (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Catalogue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Catalogued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Catalogued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Catalogues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cataloguing

Catalogue(Noun)

kˈæɾəlˌɔg
kˈætˌl̩ɑg
01

Một danh sách đầy đủ các mục, thường là một mục được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái hoặc có hệ thống khác.

A complete list of items typically one in alphabetical or other systematic order.

Ví dụ

Dạng danh từ của Catalogue (Noun)

SingularPlural

Catalogue

Catalogues

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ