Bản dịch của từ Discoloration trong tiếng Việt

Discoloration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discoloration (Noun)

dɪskˌʌlɚˈeiʃn̩
dɪskˌʌləɹˈeiʃn̩
01

Quá trình bị đổi màu hoặc trạng thái bị đổi màu.

The process of becoming discoloured or the state of being discoloured.

Ví dụ

The discoloration on the painting affected its value significantly.

Sự phai màu trên bức tranh ảnh hưởng đến giá trị của nó một cách đáng kể.

The discoloration of the old photographs made them look vintage.

Sự phai màu của những bức ảnh cũ khiến chúng trở nên cổ điển.

The discoloration of the document raised questions about its authenticity.

Sự phai màu của tài liệu đặt ra câu hỏi về tính xác thực của nó.

Dạng danh từ của Discoloration (Noun)

SingularPlural

Discoloration

Discolorations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discoloration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discoloration

Không có idiom phù hợp