Bản dịch của từ Discoloration trong tiếng Việt
Discoloration
Discoloration (Noun)
The discoloration on the painting affected its value significantly.
Sự phai màu trên bức tranh ảnh hưởng đến giá trị của nó một cách đáng kể.
The discoloration of the old photographs made them look vintage.
Sự phai màu của những bức ảnh cũ khiến chúng trở nên cổ điển.
The discoloration of the document raised questions about its authenticity.
Sự phai màu của tài liệu đặt ra câu hỏi về tính xác thực của nó.
Dạng danh từ của Discoloration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Discoloration | Discolorations |
Họ từ
"Discoloration" là danh từ chỉ hiện tượng thay đổi màu sắc của một vật thể, thường do tác động của thời gian, ánh sáng, nhiệt độ hoặc hóa chất. Từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, viết tắt hay nghĩa. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hội họa, bảo quản thực phẩm và y học để mô tả sự thay đổi màu sắc không mong muốn của bề mặt hoặc chất liệu.
Từ "discoloration" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "discolorare", trong đó "dis-" mang nghĩa là "không" và "colorare" có nghĩa là "tô màu". "Discolor" được sử dụng để chỉ trạng thái mất màu hoặc thay đổi màu sắc. Sự kết hợp này phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của từ, mô tả hiện tượng mất đi màu sắc hoặc màu sắc không đồng nhất, thường gặp trong các lĩnh vực như nghệ thuật, dệt may, và y học.
Từ "discoloration" thường xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các khía cạnh như sức khỏe, môi trường và nghệ thuật. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc thay đổi màu sắc của vật thể, như vết bẩn trên quần áo, hiện tượng ô nhiễm môi trường, hoặc sự biến đổi trong hội họa. Tần suất xuất hiện của nó cho thấy tầm quan trọng trong việc mô tả và phân tích các hiện tượng liên quan đến màu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất