Bản dịch của từ Disconsolateness trong tiếng Việt

Disconsolateness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disconsolateness (Noun)

dɪskˈɑnsəlɪtnɛs
dɪskˈɑnsəlɪtnɛs
01

Trạng thái chán nản; nỗi buồn; sự sầu nảo.

The state of being disconsolate grief sadness.

Ví dụ

Her disconsolateness was evident in her tear-streaked face during the IELTS speaking test.

Sự thất vọng của cô ấy rõ ràng trên khuôn mặt đầy nước mắt trong bài thi nói IELTS.

He tried to hide his disconsolateness but his voice quivered during the writing task.

Anh ấy cố che giấu sự thất vọng nhưng giọng nói rung lên trong bài viết.

Did her disconsolateness affect her overall IELTS score negatively?

Sự thất vọng của cô ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm tổng thể IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disconsolateness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disconsolateness

Không có idiom phù hợp