Bản dịch của từ Disconsolateness trong tiếng Việt
Disconsolateness

Disconsolateness (Noun)
Her disconsolateness was evident in her tear-streaked face during the IELTS speaking test.
Sự thất vọng của cô ấy rõ ràng trên khuôn mặt đầy nước mắt trong bài thi nói IELTS.
He tried to hide his disconsolateness but his voice quivered during the writing task.
Anh ấy cố che giấu sự thất vọng nhưng giọng nói rung lên trong bài viết.
Did her disconsolateness affect her overall IELTS score negatively?
Sự thất vọng của cô ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm tổng thể IELTS không?
Họ từ
Disconsolateness là trạng thái hoặc cảm giác không thể tìm thấy niềm an ủi hay hạnh phúc, thường đi kèm với nỗi buồn sâu sắc hoặc sự thất vọng. Từ này xuất phát từ tính từ disconsolate, mang nghĩa tương tự. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong sử dụng thực tế, từ này ít phổ biến hơn và có thể được xem là một từ văn chương, thường gặp trong các tác phẩm văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Từ "disconsolateness" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "dis-" mang nghĩa phủ định và "consolari" nghĩa là an ủi. Kết hợp lại, từ này chỉ trạng thái không thể được an ủi hay cảm thấy cô đơn sâu sắc. Trong lịch sử, nó được sử dụng để diễn tả nỗi buồn vô vọng, không tìm thấy sự thoải mái. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên nội dung này, phản ánh sự đau khổ và thiếu thốn trong tình cảm.
Từ "disconsolateness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường được sử dụng trong văn cảnh bình thường hơn. Ở phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong những chủ đề liên quan đến cảm xúc hoặc tâm trạng tiêu cực. Trong các văn cảnh khác, nó thường được dùng để miêu tả trạng thái buồn bã, mất hy vọng, đặc biệt trong văn học hoặc phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp