Bản dịch của từ Discontented trong tiếng Việt

Discontented

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discontented (Adjective)

dɪskntˈɛntɪd
dɪskntˈɛntɪd
01

Không hài lòng, đặc biệt là với hoàn cảnh của một người.

Dissatisfied especially with ones circumstances.

Ví dụ

Many citizens are discontented with the current government policies.

Nhiều công dân không hài lòng với các chính sách của chính phủ hiện tại.

People are not discontented with their living conditions in this city.

Mọi người không không hài lòng với điều kiện sống của họ ở thành phố này.

Are the workers discontented about their wages and working hours?

Công nhân có không hài lòng về tiền lương và giờ làm việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discontented/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] Additionally, advertising sets unattainable standards of beauty, success, and happiness, causing low self-esteem and among people who measure their lives against these unrealistic ideals [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023

Idiom with Discontented

Không có idiom phù hợp