Bản dịch của từ Discontented trong tiếng Việt
Discontented

Discontented (Adjective)
Không hài lòng, đặc biệt là với hoàn cảnh của một người.
Dissatisfied especially with ones circumstances.
Many citizens are discontented with the current government policies.
Nhiều công dân không hài lòng với các chính sách của chính phủ hiện tại.
People are not discontented with their living conditions in this city.
Mọi người không không hài lòng với điều kiện sống của họ ở thành phố này.
Are the workers discontented about their wages and working hours?
Công nhân có không hài lòng về tiền lương và giờ làm việc không?
Họ từ
Từ "discontented" là một tính từ, mang nghĩa không hài lòng hoặc không thoải mái với tình trạng hiện tại. Từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm giác thất vọng, bực bội hoặc không vừa lòng với một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "discontented" có cùng cách viết và phát âm, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này thường liên quan đến các vấn đề xã hội, trong khi ở Mỹ, nó thường ám chỉ cảm giác cá nhân hơn.
Từ "discontented" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "dis-" biểu thị sự phủ định và "contentus" có nghĩa là thỏa mãn. Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái không hài lòng hoặc không thoả mãn với điều gì đó. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng nội dung hiện tại, liên quan đến cảm giác không thoải mái hoặc sự thiếu hài lòng trong các tình huống khác nhau trong cuộc sống.
Từ "discontented" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thể hiện quan điểm cá nhân về sự bất mãn. Trong phần đọc và nghe, từ này ít gặp hơn, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả tình hình xã hội hoặc tâm lý. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc không hài lòng trong các cuộc thảo luận về chính trị, kinh tế hoặc trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
